VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 38
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
Kết thúc
0  -  1
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
Tevis Alves 30'
Alfredo Jaconi
Edina Alves Batista

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
39'
45'+2
 
Hết hiệp 1
0 - 1
 
51'
 
55'
 
57'
 
76'
 
90'
Kết thúc
0 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
51%
49%
0
Việt vị
3
7
Sút trúng mục tiêu
1
7
Sút ngoài mục tiêu
5
7
Sút bị chặn
2
13
Phạm lỗi
13
3
Thẻ vàng
4
2
Thẻ đỏ
1
8
Phạt góc
1
352
Số đường chuyền
375
301
Số đường chuyền chính xác
310
0
Cứu thua
7
10
Tắc bóng
10
Cầu thủ Fábio Matias
Fábio Matias
HLV
Cầu thủ Fernando Diniz
Fernando Diniz

Đối đầu gần đây

EC Juventude

Số trận (24)

7
Thắng
29.17%
6
Hòa
25%
11
Thắng
45.83%
Cruzeiro
Série A
25 thg 07, 2024
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
Kết thúc
2  -  0
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
Série B Brazil
16 thg 01, 2021
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
Kết thúc
1  -  0
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
Série B Brazil
17 thg 10, 2020
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
Kết thúc
0  -  0
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
Friendly
10 thg 01, 2018
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
Kết thúc
1  -  1
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
Série A
05 thg 09, 2007
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
Kết thúc
1  -  0
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro

Phong độ gần đây

Tin Tức

Marquinhos chính thức chia tay Arsenal

Arsenal đã hoàn tất việc chuyển nhượng cầu thủ chạy cánh người Brazil Marquinhos sang câu lạc bộ Cruzeiro.

Dự đoán máy tính

EC Juventude
Cruzeiro
Thắng
54.7%
Hòa
24.4%
Thắng
20.9%
EC Juventude thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.8%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.4%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
3-0
5.8%
4-1
2.2%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
10.4%
3-1
5.3%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
12.6%
2-1
9.6%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.6%
0-0
7.6%
2-2
4.4%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Cruzeiro thắng
0-1
7%
1-2
5.3%
2-3
1.4%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.2%
1-3
1.6%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
1%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1173124 - 42024
2
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1273217 - 8924
3
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1272314 - 11323
4
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1171312 - 8422
5
Bahía
Đội bóng Bahía
1263314 - 11321
6
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1162315 - 12320
7
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1255213 - 10320
8
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1153314 - 7718
9
Mirassol
Đội bóng Mirassol
1145217 - 12517
10
Corinthians
Đội bóng Corinthians
1244413 - 15-216
11
Grêmio
Đội bóng Grêmio
1244412 - 15-316
12
Ceará
Đội bóng Ceará
1143413 - 11215
13
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1241714 - 16-213
14
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1226410 - 14-412
15
Santos FC
Đội bóng Santos FC
1232711 - 14-311
16
Vitória
Đội bóng Vitória
1225510 - 14-411
17
Internacional
Đội bóng Internacional
1225512 - 18-611
18
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1224612 - 18-610
19
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
112278 - 24-168
20
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
110385 - 18-133