VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 8
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
Kết thúc
1  -  1
Vitória
Đội bóng Vitória
Rodrigo Sam 34'
Gabriel 42'(og)
Alfredo Jaconi

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
40'
 
42'
1
-
1
 
42'
45'+3
 
Hết hiệp 1
1 - 1
 
80'
88'
 
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
60%
40%
1
Việt vị
1
2
Sút trúng mục tiêu
3
8
Sút ngoài mục tiêu
10
2
Sút bị chặn
5
16
Phạm lỗi
8
3
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
4
503
Số đường chuyền
347
419
Số đường chuyền chính xác
275
3
Cứu thua
1
19
Tắc bóng
19
Cầu thủ Roger Machado
Roger Machado
HLV
Cầu thủ Thiago Carpini
Thiago Carpini

Đối đầu gần đây

EC Juventude

Số trận (18)

7
Thắng
38.89%
7
Hòa
38.89%
4
Thắng
22.22%
Vitória
Série B Brazil
Vitória
Đội bóng Vitória
Kết thúc
0  -  0
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
Série B Brazil
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
Kết thúc
1  -  0
Vitória
Đội bóng Vitória
Série B Brazil
Vitória
Đội bóng Vitória
Kết thúc
1  -  0
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
Série B Brazil
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
Kết thúc
1  -  1
Vitória
Đội bóng Vitória
Copa do Brasil
Vitória
Đội bóng Vitória
Kết thúc
1  -  1
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

EC Juventude
Vitória
Thắng
51.9%
Hòa
25.5%
Thắng
22.6%
EC Juventude thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
5.2%
4-1
1.9%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
10%
3-1
4.9%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
12.9%
2-1
9.4%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12%
0-0
8.3%
2-2
4.4%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Vitória thắng
0-1
7.7%
1-2
5.6%
2-3
1.4%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.6%
1-3
1.8%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
1.1%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1493224 - 121230
2
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1483323 - 14927
3
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1382318 - 9926
4
Bahía
Đội bóng Bahía
1373321 - 16524
5
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1465316 - 10623
6
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1464420 - 15522
7
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1464419 - 16322
8
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1362516 - 17-120
9
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1355313 - 14-120
10
Internacional
Đội bóng Internacional
1153310 - 8218
11
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1346318 - 18018
12
Criciúma
Đội bóng Criciúma
1244419 - 19016
13
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1244415 - 17-216
14
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1442815 - 25-1014
15
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1434715 - 19-413
16
Vitória
Đội bóng Vitória
1333714 - 20-612
17
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
1425712 - 18-611
18
Grêmio
Đội bóng Grêmio
113178 - 12-410
19
Corinthians
Đội bóng Corinthians
131669 - 15-69
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1313910 - 21-116