VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 6
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Kết thúc
2  -  1
Vitória
Đội bóng Vitória
Maicon 50'
Vegetti 56'
Iury 89'
São Januário

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
27'
 
Hết hiệp 1
0 - 0
50'
1
-
0
 
56'
2
-
0
 
57'
 
 
59'
84'
 
 
89'
2
-
1
 
90'+2
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
1
Việt vị
0
8
Sút trúng mục tiêu
5
3
Sút ngoài mục tiêu
5
6
Sút bị chặn
3
12
Phạm lỗi
12
5
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
1
4
Phạt góc
4
527
Số đường chuyền
386
463
Số đường chuyền chính xác
313
4
Cứu thua
6
26
Tắc bóng
19
Cầu thủ Rafael Paiva
Rafael Paiva
HLV
Cầu thủ Léo Condé
Léo Condé

Đối đầu gần đây

Vasco da Gama

Số trận (45)

15
Thắng
33.33%
10
Hòa
22.22%
20
Thắng
44.45%
Vitória
Série B Brazil
11 thg 11, 2021
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Kết thúc
0  -  3
Vitória
Đội bóng Vitória
Série B Brazil
07 thg 08, 2021
Vitória
Đội bóng Vitória
Kết thúc
0  -  1
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Série A
09 thg 09, 2018
Vitória
Đội bóng Vitória
Kết thúc
1  -  0
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Série A
13 thg 05, 2018
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Kết thúc
2  -  3
Vitória
Đội bóng Vitória
Série A
05 thg 11, 2017
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Kết thúc
1  -  1
Vitória
Đội bóng Vitória

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Vasco da Gama
Vitória
Thắng
59.6%
Hòa
22.6%
Thắng
17.7%
Vasco da Gama thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
1.1%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
3.1%
5-1
1%
6-2
0.1%
3-0
6.8%
4-1
2.7%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
11.2%
3-1
5.9%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
1-0
12.3%
2-1
9.8%
3-2
2.6%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.8%
0-0
6.8%
2-2
4.3%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Vitória thắng
0-1
5.9%
1-2
4.7%
2-3
1.3%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.6%
1-3
1.4%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.8%
1-4
0.3%
2-5
0%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1493224 - 121230
2
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1483323 - 14927
3
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1382318 - 9926
4
Bahía
Đội bóng Bahía
1373321 - 16524
5
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1465316 - 10623
6
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1464420 - 15522
7
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1464419 - 16322
8
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1362516 - 17-120
9
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1355313 - 14-120
10
Internacional
Đội bóng Internacional
1153310 - 8218
11
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1346318 - 18018
12
Criciúma
Đội bóng Criciúma
1244419 - 19016
13
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1244415 - 17-216
14
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1442815 - 25-1014
15
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1434715 - 19-413
16
Vitória
Đội bóng Vitória
1333714 - 20-612
17
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
1425712 - 18-611
18
Grêmio
Đội bóng Grêmio
113178 - 12-410
19
Corinthians
Đội bóng Corinthians
131669 - 15-69
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1313910 - 21-116