VĐQG Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha -Vòng 11
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
Kết thúc
1  -  1
Nacional
Đội bóng Nacional
Lopes Cabral 62'(pen)
José Gomes 40'

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 1
62'
1
-
1
 
 
90'+2
 
90'+7
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
62%
38%
1
Việt vị
0
14
Tổng cú sút
17
4
Sút trúng mục tiêu
4
7
Sút ngoài mục tiêu
11
12
Phạm lỗi
15
3
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
6
438
Số đường chuyền
268
345
Số đường chuyền chính xác
182
3
Cứu thua
3
11
Tắc bóng
17
Cầu thủ João Nuno
João Nuno
HLV
Cầu thủ Tiago Margarido
Tiago Margarido

Phong độ gần đây

Tin Tức

Nhận định Nacional vs Tondela - Primeira Liga (Portugal)

00:30 ngày 16/12/2025 tại Estádio da Madeira, Nacional và Tondela gặp nhau trong bối cảnh cùng ở nửa dưới bảng xếp hạng. Lịch sử đối đầu cân bằng nhưng thông số mùa này cho thấy Tondela phòng ngự mong manh hơn, còn Nacional ghi bàn nhỉnh hơn.

Dự đoán máy tính

Estrela da Amadora
Nacional
Thắng
36.4%
Hòa
27.1%
Thắng
36.4%
Estrela da Amadora thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.8%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.7%
4-1
1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6.4%
3-1
3.3%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
10.4%
2-1
8%
3-2
2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.9%
0-0
8.4%
2-2
4.9%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Nacional thắng
0-1
10.4%
1-2
8%
2-3
2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
6.4%
1-3
3.3%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
2.7%
1-4
1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Porto
Đội bóng Porto
13121027 - 32437
2
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
14112138 - 73135
3
Benfica
Đội bóng Benfica
1495030 - 82232
4
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
1474317 - 71025
5
Famalicão
Đội bóng Famalicão
1465318 - 9923
6
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
1364325 - 121322
7
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
1463515 - 17-221
8
Moreirense
Đội bóng Moreirense
1462621 - 24-320
9
Alverca
Đội bóng Alverca
1452715 - 20-517
10
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
1437417 - 22-516
11
CD Santa Clara
Đội bóng CD Santa Clara
1343611 - 14-315
12
Estoril
Đội bóng Estoril
1435622 - 25-314
13
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
1335516 - 19-314
14
Arouca
Đội bóng Arouca
1433815 - 37-2212
15
Nacional
Đội bóng Nacional
1333712 - 18-612
16
Casa Pia AC
Đội bóng Casa Pia AC
1424814 - 28-1410
17
Tondela
Đội bóng Tondela
132387 - 22-159
18
AVS Futebol
Đội bóng AVS Futebol
1403119 - 37-283