VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 23
Sota Nakamura 90'+7
Estadio City Light

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
35%
65%
7
Tổng cú sút
12
3
Sút trúng mục tiêu
4
4
Sút ngoài mục tiêu
8
12
Phạm lỗi
7
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
13
3
Cứu thua
3
Cầu thủ Takashi Kiyama
Takashi Kiyama
HLV
Cầu thủ Michael Skibbe
Michael Skibbe

Phong độ gần đây

Tin Tức

Bóng đá Australia gây phẫn nộ ở AFC Champions League

Chuỗi thất bại của các câu lạc bộ ở giải VĐQG Australia (A-League) tại châu Á kéo dài khi Melbourne City thất bại 0-2 trước Sanfrecce Hiroshima trong trận mở màn AFC Champions League Elite 2025/26.

Dự đoán máy tính

Fagiano Okayama
Sanfrecce Hiroshima
Thắng
33.2%
Hòa
28.1%
Thắng
38.8%
Fagiano Okayama thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.6%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2.2%
4-1
0.7%
5-2
0.1%
2-0
6%
3-1
2.7%
4-2
0.5%
5-3
0%
1-0
10.8%
2-1
7.3%
3-2
1.7%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13.2%
0-0
9.7%
2-2
4.5%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Sanfrecce Hiroshima thắng
0-1
11.9%
1-2
8.1%
2-3
1.8%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
7.3%
1-3
3.3%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
3%
1-4
1%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.9%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
29167653 - 312255
2
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
29174844 - 271755
3
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
29159542 - 281454
4
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
30166837 - 261154
5
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
30156946 - 321451
6
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
30156935 - 211451
7
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
29139753 - 381548
8
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
29138839 - 31847
9
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
301341339 - 44-543
10
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
29119946 - 41542
11
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
291161226 - 29-339
12
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
299101030 - 32-237
13
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
29991132 - 36-436
14
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
29971331 - 42-1134
15
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
29881335 - 42-732
16
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
29881316 - 29-1332
17
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
29671626 - 38-1225
18
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
29671626 - 50-2425
19
Yokohama
Đội bóng Yokohama
29661719 - 36-1724
20
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
29481727 - 49-2220