VĐQG Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha -Vòng 18
Famalicão
Đội bóng Famalicão
Kết thúc
1  -  2
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
Cádiz 62'(pen)
Borja 73'
Álvaro Djaló 90'+11
Municipal Stadium Famalicão
Manuel Oliveira

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
40%
60%
1
Việt vị
3
6
Sút trúng mục tiêu
7
3
Sút ngoài mục tiêu
4
4
Sút bị chặn
2
9
Phạm lỗi
11
4
Thẻ vàng
4
1
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
4
346
Số đường chuyền
528
272
Số đường chuyền chính xác
449
5
Cứu thua
5
20
Tắc bóng
16
Cầu thủ João Pedro Sousa
João Pedro Sousa
HLV
Cầu thủ Artur Jorge
Artur Jorge

Đối đầu gần đây

Famalicão

Số trận (21)

5
Thắng
23.81%
6
Hòa
28.57%
10
Thắng
47.62%
Sporting Braga
Primeira Liga
11 thg 08, 2023
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
Kết thúc
1  -  2
Famalicão
Đội bóng Famalicão
Primeira Liga
05 thg 02, 2023
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
Kết thúc
4  -  1
Famalicão
Đội bóng Famalicão
Primeira Liga
12 thg 08, 2022
Famalicão
Đội bóng Famalicão
Kết thúc
0  -  3
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
Primeira Liga
15 thg 05, 2022
Famalicão
Đội bóng Famalicão
Kết thúc
3  -  2
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
Primeira Liga
09 thg 01, 2022
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
Kết thúc
2  -  2
Famalicão
Đội bóng Famalicão

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Famalicão
Sporting Braga
Thắng
16.7%
Hòa
20.9%
Thắng
62.4%
Famalicão thắng
5-0
0%
4-0
0.2%
5-1
0.1%
3-0
0.7%
4-1
0.3%
5-2
0.1%
2-0
2.3%
3-1
1.4%
4-2
0.3%
5-3
0%
1-0
4.9%
2-1
4.6%
3-2
1.4%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.9%
0-0
5.3%
2-2
4.6%
3-3
1%
4-4
0.1%
Sporting Braga thắng
0-1
10.6%
1-2
9.9%
2-3
3.1%
3-4
0.5%
4-5
0%
0-2
10.7%
1-3
6.7%
2-4
1.6%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
7.1%
1-4
3.3%
2-5
0.6%
3-6
0.1%
0-4
3.6%
1-5
1.3%
2-6
0.2%
3-7
0%
0-5
1.4%
1-6
0.4%
2-7
0.1%
0-6
0.5%
1-7
0.1%
2-8
0%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
34293296 - 296790
2
Benfica
Đội bóng Benfica
34255477 - 284980
3
Porto
Đội bóng Porto
34226663 - 273672
4
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
34215871 - 502168
5
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
34196952 - 381463
6
Moreirense
Đội bóng Moreirense
341671136 - 35155
7
Arouca
Đội bóng Arouca
341371454 - 50446
8
Famalicão
Đội bóng Famalicão
3410121237 - 41-442
9
Casa Pia AC
Đội bóng Casa Pia AC
341081638 - 50-1238
10
Farense
Đội bóng Farense
341071746 - 51-537
11
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
34619938 - 43-537
12
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
34991642 - 52-1036
13
Estoril
Đội bóng Estoril
34961949 - 58-933
14
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
347121533 - 53-2033
15
Boavista
Đội bóng Boavista
347111639 - 62-2332
16
Portimonense
Đội bóng Portimonense
34881839 - 72-3332
17
Vizela
Đội bóng Vizela
345111836 - 66-3026
18
Chaves
Đội bóng Chaves
34582131 - 72-4123