VĐQG Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha -Vòng 16
Farense
Đội bóng Farense
Kết thúc
1  -  0
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
Gonçalves 90'+1
Estádio de São Lúis
Torres Bessa

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
47%
53%
2
Việt vị
0
5
Sút trúng mục tiêu
6
3
Sút ngoài mục tiêu
3
3
Sút bị chặn
7
9
Phạm lỗi
7
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
5
369
Số đường chuyền
424
268
Số đường chuyền chính xác
324
6
Cứu thua
5
21
Tắc bóng
19
Cầu thủ José Mota
José Mota
HLV
Cầu thủ Vítor Campelos
Vítor Campelos

Đối đầu gần đây

Farense

Số trận (25)

10
Thắng
40%
8
Hòa
32%
7
Thắng
28%
Gil Vicente
Primeira Liga
01 thg 05, 2021
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
Kết thúc
0  -  0
Farense
Đội bóng Farense
Primeira Liga
10 thg 01, 2021
Farense
Đội bóng Farense
Kết thúc
3  -  1
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
Segunda Liga
14 thg 05, 2016
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
Kết thúc
2  -  3
Farense
Đội bóng Farense
Segunda Liga
03 thg 01, 2016
Farense
Đội bóng Farense
Kết thúc
0  -  2
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
Primeira Liga
04 thg 05, 2002
Farense
Đội bóng Farense
Kết thúc
3  -  2
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Farense
Gil Vicente
Thắng
46.9%
Hòa
25.6%
Thắng
27.5%
Farense thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.6%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
4.3%
4-1
1.8%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
8.4%
3-1
4.7%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
11.1%
2-1
9.2%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.2%
0-0
7.3%
2-2
5.1%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Gil Vicente thắng
0-1
8.1%
1-2
6.7%
2-3
1.8%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.4%
1-3
2.4%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.6%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
34293296 - 296790
2
Benfica
Đội bóng Benfica
34255477 - 284980
3
Porto
Đội bóng Porto
34226663 - 273672
4
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
34215871 - 502168
5
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
34196952 - 381463
6
Moreirense
Đội bóng Moreirense
341671136 - 35155
7
Arouca
Đội bóng Arouca
341371454 - 50446
8
Famalicão
Đội bóng Famalicão
3410121237 - 41-442
9
Casa Pia AC
Đội bóng Casa Pia AC
341081638 - 50-1238
10
Farense
Đội bóng Farense
341071746 - 51-537
11
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
34619938 - 43-537
12
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
34991642 - 52-1036
13
Estoril
Đội bóng Estoril
34961949 - 58-933
14
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
347121533 - 53-2033
15
Boavista
Đội bóng Boavista
347111639 - 62-2332
16
Portimonense
Đội bóng Portimonense
34881839 - 72-3332
17
Vizela
Đội bóng Vizela
345111836 - 66-3026
18
Chaves
Đội bóng Chaves
34582131 - 72-4123