VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 14
Leroy Sané 27'

Diễn biến

 
71'
66'
 
 
63'
Hết hiệp 1
0 - 1
 
40'
Bắt đầu trận đấu

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
52%
48%
1
Việt vị
2
10
Tổng cú sút
5
0
Sút trúng mục tiêu
2
5
Sút ngoài mục tiêu
2
11
Phạm lỗi
16
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
2
321
Số đường chuyền
306
250
Số đường chuyền chính xác
240
1
Cứu thua
0
15
Tắc bóng
14
Cầu thủ Domenico Tedesco
Domenico Tedesco
HLV
Cầu thủ Okan Buruk
Okan Buruk

Thay Người

Phong độ gần đây

Tin Tức

Địa chấn tại Champions League

Rạng sáng 26/11, tân binh Royale Union Saint-Gilloise quật ngã Galatasaray 1-0 ngay trên sân khách ở vòng phân hạng.

Nhận định Galatasaray vs Union St. Gilloise - 26/11

UEFA Champions League, 00:45 ngày 26/11/2025 tại RAMS Park. Galatasaray thắng 3/4 trận gần đây và ghi 8 bàn sau 4 trận mùa này; Union St. Gilloise thủng lưới 12 bàn/4 trận.

Dự đoán máy tính

Fenerbahçe
Galatasaray
Thắng
44.7%
Hòa
22.6%
Thắng
32.7%
Fenerbahçe thắng
8-0
0%
7-0
0%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
0.6%
6-1
0.3%
7-2
0.1%
4-0
1.6%
5-1
0.9%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
3.5%
4-1
2.4%
5-2
0.7%
6-3
0.1%
7-4
0%
2-0
5.8%
3-1
5.4%
4-2
1.9%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
6.4%
2-1
8.9%
3-2
4.1%
4-3
1%
5-4
0.1%
6-5
0%
Hòa
1-1
9.8%
2-2
6.8%
0-0
3.5%
3-3
2.1%
4-4
0.4%
5-5
0%
Galatasaray thắng
0-1
5.4%
1-2
7.5%
2-3
3.5%
3-4
0.8%
4-5
0.1%
5-6
0%
0-2
4.1%
1-3
3.8%
2-4
1.3%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
2.1%
1-4
1.5%
2-5
0.4%
3-6
0.1%
0-4
0.8%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
3-7
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
13102128 - 82032
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
1394030 - 121831
3
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
1494125 - 121331
4
Göztepe
Đội bóng Göztepe
1475217 - 71026
5
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
1473424 - 17724
6
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
1366119 - 12724
7
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
1464421 - 22-122
8
Kocaelispor
Đội bóng Kocaelispor
1453612 - 15-318
9
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
1444619 - 16316
10
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
1336413 - 14-115
11
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
1443719 - 23-415
12
Rizespor
Đội bóng Rizespor
1435616 - 22-614
13
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
1442814 - 25-1114
14
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
1434714 - 21-713
15
Eyupspor
Đội bóng Eyupspor
143389 - 17-812
16
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
1426614 - 31-1712
17
Gençlerbirliği SK
Đội bóng Gençlerbirliği SK
1432914 - 21-711
18
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
14221013 - 26-138