VĐQG Nga
VĐQG Nga -Vòng 13
FK Khimki
Đội bóng FK Khimki
Kết thúc
3  -  4
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
Vera 30'
Bakaev 45'+1
Kutitskiy 75'(og)
Fomin 28'
Fernández 45'+3
Arthur Gomes 50'
Moumi Ngamaleu 73'
Arena Khimki
Vasily Kazartsev

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
51%
49%
1
Việt vị
2
4
Sút trúng mục tiêu
8
5
Sút ngoài mục tiêu
7
3
Sút bị chặn
8
9
Phạm lỗi
11
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
9
408
Số đường chuyền
394
300
Số đường chuyền chính xác
314
4
Cứu thua
2
22
Tắc bóng
15
Cầu thủ Franc Artiga
Franc Artiga
HLV
Cầu thủ Marcel Licka
Marcel Licka

Đối đầu gần đây

FK Khimki

Số trận (18)

4
Thắng
22.22%
4
Hòa
22.22%
10
Thắng
55.56%
Dinamo Moskva
Premier League
06 thg 05, 2023
FK Khimki
Đội bóng FK Khimki
Kết thúc
0  -  1
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
Friendly
12 thg 02, 2023
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
Kết thúc
4  -  2
FK Khimki
Đội bóng FK Khimki
Premier League
29 thg 10, 2022
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
Kết thúc
6  -  1
FK Khimki
Đội bóng FK Khimki
Premier League
26 thg 02, 2022
FK Khimki
Đội bóng FK Khimki
Kết thúc
0  -  3
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
Premier League
22 thg 10, 2021
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
Kết thúc
4  -  1
FK Khimki
Đội bóng FK Khimki

Phong độ gần đây

Tin Tức

AS Roma đánh bại Dinamo Kiev tại Europa League

AS Roma đã thành công trong việc tìm lại niềm vui chiến thắng khi tiếp đón Dinamo Kiev tại Europa League.

Dự đoán máy tính

FK Khimki
Dinamo Moskva
Thắng
14.6%
Hòa
21.6%
Thắng
63.8%
FK Khimki thắng
5-0
0%
4-0
0.1%
5-1
0%
3-0
0.5%
4-1
0.2%
5-2
0%
2-0
2.1%
3-1
1%
4-2
0.2%
5-3
0%
1-0
5.4%
2-1
3.9%
3-2
0.9%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
10.2%
0-0
7.1%
2-2
3.7%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Dinamo Moskva thắng
0-1
13.3%
1-2
9.6%
2-3
2.3%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
12.5%
1-3
6%
2-4
1.1%
3-5
0.1%
0-3
7.9%
1-4
2.8%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
3.7%
1-5
1.1%
2-6
0.1%
0-5
1.4%
1-6
0.3%
2-7
0%
0-6
0.4%
1-7
0.1%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
14113031 - 62536
2
Zenit
Đội bóng Zenit
14103131 - 62533
3
Lokomotiv Moskva
Đội bóng Lokomotiv Moskva
14101328 - 171131
4
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
1483328 - 161227
5
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
1474321 - 12925
6
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
1473422 - 91324
7
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán
1453616 - 21-518
8
Akron Tolyatti
Đội bóng Akron Tolyatti
1444619 - 26-716
9
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
1443714 - 24-1015
10
FK Rostov
Đội bóng FK Rostov
1435617 - 25-814
11
Dynamo Makhachkala
Đội bóng Dynamo Makhachkala
142667 - 13-612
12
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
1433812 - 21-912
13
FK Khimki
Đội bóng FK Khimki
1426615 - 25-1012
14
Fakel
Đội bóng Fakel
142669 - 21-1212
15
Akhmat Grozny
Đội bóng Akhmat Grozny
1416712 - 27-159
16
FC Orenburg
Đội bóng FC Orenburg
1415815 - 28-138