VĐQG Latvia
VĐQG Latvia
FK RFS
Đội bóng FK RFS
Kết thúc
6  -  2
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
Lemajić 26', 45'+1, 50'
Porsan-Clemente 37'
Mor Talla Gaye 54'
Ikaunieks 90'+1
Samoilovs 33'
Pūlis 42'

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
61%
39%
24
Tổng cú sút
4
12
Sút trúng mục tiêu
3
12
Sút ngoài mục tiêu
1
11
Phạm lỗi
7
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
2
1
Cứu thua
6
Cầu thủ Viktors Morozs
Viktors Morozs
HLV
Cầu thủ Kristaps Dislers
Kristaps Dislers

Phong độ gần đây

Tin Tức

Champions League: Arsenal chiến thắng, 'địa chấn' liên tiếp ngày mở màn

Union Saint Gilloise và Qarabag FK đã cùng giành được chiến thắng để liên tiếp tạo nên cú sốc lớn ngay trong ngày Champions League mùa giải 2025-26 chính thức khởi tranh.

Dự đoán máy tính

FK RFS
FK Tukums 2000
Thắng
67.3%
Hòa
19%
Thắng
13.7%
FK RFS thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.2%
8-1
0.1%
6-0
0.7%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
1.9%
6-1
0.6%
7-2
0.1%
4-0
4.5%
5-1
1.7%
6-2
0.3%
7-3
0%
3-0
8.2%
4-1
3.9%
5-2
0.7%
6-3
0.1%
2-0
11.2%
3-1
7.1%
4-2
1.7%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.3%
2-1
9.8%
3-2
3.1%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
9%
0-0
4.7%
2-2
4.3%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
FK Tukums 2000 thắng
0-1
4.1%
1-2
3.9%
2-3
1.2%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
1.8%
1-3
1.1%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.5%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Riga FC
Đội bóng Riga FC
28234173 - 195473
2
FK RFS
Đội bóng FK RFS
28221572 - 294367
3
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
29155950 - 43750
4
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
291271046 - 49-343
5
FK Auda
Đội bóng FK Auda
291241335 - 37-240
6
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
29881330 - 36-632
7
SK Super Nova
Đội bóng SK Super Nova
295111334 - 45-1126
8
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
29671630 - 54-2425
9
FK Metta
Đội bóng FK Metta
29661728 - 59-3124
10
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
29651828 - 55-2723