VĐQG Latvia
VĐQG Latvia -Vòng 20
FK RFS
Đội bóng FK RFS
Kết thúc
4  -  1
Valmiera FC
Đội bóng Valmiera FC
Ikaunieks 2', 45'+2(pen)
Cedric Kouadio 84', 90'+2
Bahamboula 37'
LNK Sporta Parks
Andris Treimanis

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
47%
53%
2
Việt vị
3
6
Sút trúng mục tiêu
6
7
Sút ngoài mục tiêu
7
8
Sút bị chặn
5
15
Phạm lỗi
14
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
6
329
Số đường chuyền
364
248
Số đường chuyền chính xác
287
5
Cứu thua
2
28
Tắc bóng
15
Cầu thủ Viktors Morozs
Viktors Morozs
HLV
Cầu thủ Gatis Kalnins
Gatis Kalnins

Đối đầu gần đây

FK RFS

Số trận (43)

21
Thắng
48.84%
7
Hòa
16.28%
15
Thắng
34.88%
Valmiera FC
Virsliga
05 thg 05, 2024
Valmiera FC
Đội bóng Valmiera FC
Kết thúc
2  -  0
FK RFS
Đội bóng FK RFS
Virsliga
15 thg 03, 2024
FK RFS
Đội bóng FK RFS
Kết thúc
0  -  1
Valmiera FC
Đội bóng Valmiera FC
Virsliga
02 thg 09, 2023
Valmiera FC
Đội bóng Valmiera FC
Kết thúc
1  -  0
FK RFS
Đội bóng FK RFS
Virsliga
25 thg 06, 2023
FK RFS
Đội bóng FK RFS
Kết thúc
3  -  0
Valmiera FC
Đội bóng Valmiera FC
Virsliga
04 thg 05, 2023
FK RFS
Đội bóng FK RFS
Kết thúc
2  -  1
Valmiera FC
Đội bóng Valmiera FC

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

FK RFS
Valmiera FC
Thắng
44.1%
Hòa
24.1%
Thắng
31.8%
FK RFS thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.5%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
3.7%
4-1
2%
5-2
0.4%
6-3
0.1%
2-0
6.7%
3-1
4.9%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
8.3%
2-1
9.1%
3-2
3.3%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.2%
2-2
6.1%
0-0
5.1%
3-3
1.5%
4-4
0.2%
5-5
0%
Valmiera FC thắng
0-1
6.9%
1-2
7.5%
2-3
2.8%
3-4
0.5%
4-5
0.1%
0-2
4.6%
1-3
3.4%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
2.1%
1-4
1.1%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
0.7%
1-5
0.3%
2-6
0.1%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK RFS
Đội bóng FK RFS
21172261 - 154653
2
Riga FC
Đội bóng Riga FC
21144347 - 153246
3
Valmiera FC
Đội bóng Valmiera FC
21134445 - 192640
4
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
2094725 - 27-231
5
FK Auda
Đội bóng FK Auda
2175929 - 22726
6
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
20641020 - 38-1822
7
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
21551122 - 42-2020
8
FK Metta
Đội bóng FK Metta
21541218 - 41-2319
9
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
21441314 - 40-2616
10
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
21361216 - 38-2215