VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 25
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Kết thúc
1  -  0
Bahía
Đội bóng Bahía
Pedro 61'(pen)
Maracanã
Savio Pereira

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
67%
33%
1
Việt vị
2
5
Sút trúng mục tiêu
4
5
Sút ngoài mục tiêu
2
11
Phạm lỗi
14
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
12
Phạt góc
2
534
Số đường chuyền
271
462
Số đường chuyền chính xác
198
4
Cứu thua
4
15
Tắc bóng
16
HLV
Cầu thủ Rogério Ceni
Rogério Ceni

Đối đầu gần đây

Flamengo

Số trận (51)

22
Thắng
43.14%
18
Hòa
35.29%
11
Thắng
21.57%
Bahía
Série A
13 thg 05, 2023
Bahía
Đội bóng Bahía
Kết thúc
2  -  3
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Série A
11 thg 11, 2021
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Kết thúc
3  -  0
Bahía
Đội bóng Bahía
Série A
18 thg 07, 2021
Bahía
Đội bóng Bahía
Kết thúc
0  -  5
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Série A
20 thg 12, 2020
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Kết thúc
4  -  3
Bahía
Đội bóng Bahía
Série A
02 thg 09, 2020
Bahía
Đội bóng Bahía
Kết thúc
3  -  5
Flamengo
Đội bóng Flamengo

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Flamengo
Bahía
Thắng
71%
Hòa
18.5%
Thắng
10.5%
Flamengo thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.8%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
2.2%
6-1
0.5%
7-2
0.1%
4-0
5.2%
5-1
1.5%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
9.7%
4-1
3.5%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
13.8%
3-1
6.5%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
1-0
13%
2-1
9.3%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
8.7%
0-0
6.1%
2-2
3.1%
3-3
0.5%
4-4
0%
Bahía thắng
0-1
4.1%
1-2
2.9%
2-3
0.7%
3-4
0.1%
0-2
1.4%
1-3
0.7%
2-4
0.1%
3-5
0%
0-3
0.3%
1-4
0.1%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1493226 - 141230
2
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1483323 - 14927
3
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1483320 - 11927
4
Bahía
Đội bóng Bahía
1483323 - 16727
5
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1473422 - 16624
6
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1464417 - 12522
7
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1464420 - 16422
8
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1362516 - 17-120
9
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1355313 - 14-120
10
Internacional
Đội bóng Internacional
1254311 - 9219
11
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1346320 - 20018
12
Criciúma
Đội bóng Criciúma
1244419 - 19016
13
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1344515 - 19-416
14
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1442815 - 25-1014
15
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1434715 - 19-413
16
Vitória
Đội bóng Vitória
1433815 - 22-712
17
Corinthians
Đội bóng Corinthians
1426611 - 16-512
18
Grêmio
Đội bóng Grêmio
1232710 - 14-411
19
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
1425712 - 19-711
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1414911 - 22-117