VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 4
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Kết thúc
1  -  1
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Lima 55'
Pedro Raul 1'
Maracanã
Wilton Sampaio

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
40'
 
43'
 
Hết hiệp 1
0 - 1
55'
1
-
1
 
 
72'
 
90'+3
 
90'+5
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
80%
20%
1
Việt vị
1
9
Sút trúng mục tiêu
1
10
Sút ngoài mục tiêu
5
12
Phạm lỗi
19
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
1
733
Số đường chuyền
194
654
Số đường chuyền chính xác
116
0
Cứu thua
8
11
Tắc bóng
21
Cầu thủ Fernando Diniz
Fernando Diniz
HLV
Cầu thủ Maurício Barbieri
Maurício Barbieri

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Fluminense
Vasco da Gama
Thắng
76.4%
Hòa
15.5%
Thắng
8%
Fluminense thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.4%
8-1
0.1%
6-0
1.3%
7-1
0.3%
8-2
0%
5-0
3.2%
6-1
0.8%
7-2
0.1%
4-0
6.6%
5-1
2%
6-2
0.3%
7-3
0%
3-0
11.1%
4-1
4.2%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
13.9%
3-1
7%
4-2
1.3%
5-3
0.1%
1-0
11.6%
2-1
8.8%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
7.4%
0-0
4.9%
2-2
2.8%
3-3
0.5%
4-4
0%
Vasco da Gama thắng
0-1
3.1%
1-2
2.3%
2-3
0.6%
3-4
0.1%
0-2
1%
1-3
0.5%
2-4
0.1%
0-3
0.2%
1-4
0.1%
2-5
0%
0-4
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1493224 - 121230
2
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1483323 - 14927
3
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1382318 - 9926
4
Bahía
Đội bóng Bahía
1373321 - 16524
5
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1465316 - 10623
6
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1464420 - 15522
7
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1464419 - 16322
8
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1362516 - 17-120
9
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1355313 - 14-120
10
Internacional
Đội bóng Internacional
1153310 - 8218
11
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1346318 - 18018
12
Criciúma
Đội bóng Criciúma
1244419 - 19016
13
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1244415 - 17-216
14
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1442815 - 25-1014
15
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1434715 - 19-413
16
Vitória
Đội bóng Vitória
1333714 - 20-612
17
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
1425712 - 18-611
18
Grêmio
Đội bóng Grêmio
113178 - 12-410
19
Corinthians
Đội bóng Corinthians
131669 - 15-69
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1313910 - 21-116