VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 37
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Kết thúc
1  -  0
Goiás EC
Đội bóng Goiás EC
Guilherme 6'
Estádio Governador Plácido Castelo
Anderson Daronco

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
46%
54%
2
Việt vị
0
1
Sút trúng mục tiêu
1
4
Sút ngoài mục tiêu
1
1
Sút bị chặn
3
19
Phạm lỗi
14
2
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
2
441
Số đường chuyền
529
375
Số đường chuyền chính xác
464
1
Cứu thua
0
26
Tắc bóng
7
Cầu thủ Juan Vojvoda
Juan Vojvoda
HLV
Cầu thủ Mário Henrique
Mário Henrique

Đối đầu gần đây

Fortaleza EC

Số trận (20)

8
Thắng
40%
8
Hòa
40%
4
Thắng
20%
Goiás EC
Série A
05 thg 08, 2023
Goiás EC
Đội bóng Goiás EC
Kết thúc
1  -  0
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Série A
01 thg 10, 2022
Goiás EC
Đội bóng Goiás EC
Kết thúc
0  -  1
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Série A
09 thg 06, 2022
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Kết thúc
1  -  1
Goiás EC
Đội bóng Goiás EC
Série A
26 thg 11, 2020
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Kết thúc
1  -  1
Goiás EC
Đội bóng Goiás EC
Série A
19 thg 08, 2020
Goiás EC
Đội bóng Goiás EC
Kết thúc
1  -  3
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Fortaleza EC
Goiás EC
Thắng
68.6%
Hòa
18.8%
Thắng
12.6%
Fortaleza EC thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.7%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
2%
6-1
0.6%
7-2
0.1%
4-0
4.7%
5-1
1.6%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
8.7%
4-1
3.8%
5-2
0.7%
6-3
0.1%
2-0
12.1%
3-1
7%
4-2
1.5%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
11.2%
2-1
9.7%
3-2
2.8%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
8.9%
0-0
5.2%
2-2
3.9%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Goiás EC thắng
0-1
4.1%
1-2
3.6%
2-3
1%
3-4
0.1%
4-5
0%
0-2
1.7%
1-3
1%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.4%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1493224 - 121230
2
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1483323 - 14927
3
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1382318 - 9926
4
Bahía
Đội bóng Bahía
1373321 - 16524
5
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1465316 - 10623
6
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1464420 - 15522
7
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1464419 - 16322
8
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1362516 - 17-120
9
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1355313 - 14-120
10
Internacional
Đội bóng Internacional
1153310 - 8218
11
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1346318 - 18018
12
Criciúma
Đội bóng Criciúma
1244419 - 19016
13
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1244415 - 17-216
14
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1442815 - 25-1014
15
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1434715 - 19-413
16
Vitória
Đội bóng Vitória
1333714 - 20-612
17
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
1425712 - 18-611
18
Grêmio
Đội bóng Grêmio
113178 - 12-410
19
Corinthians
Đội bóng Corinthians
131669 - 15-69
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1313910 - 21-116