VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 34
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
Kết thúc
2  -  1
Goiás EC
Đội bóng Goiás EC
Hulk 41'(pen)
Arana 70'
Dodozinho 88'
Arena MRV
Marcelo de Lima Henrique

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
31'
41'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
70'
2
-
0
 
 
78'
 
88'
2
-
1
90'+4
 
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
48%
52%
1
Việt vị
3
4
Sút trúng mục tiêu
6
2
Sút ngoài mục tiêu
7
2
Sút bị chặn
8
17
Phạm lỗi
16
0
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
7
406
Số đường chuyền
424
324
Số đường chuyền chính xác
346
4
Cứu thua
2
14
Tắc bóng
13
Cầu thủ Luiz Felipe Scolari
Luiz Felipe Scolari
HLV
Cầu thủ Armando Evangelista
Armando Evangelista

Đối đầu gần đây

Atl. Mineiro

Số trận (57)

23
Thắng
40.35%
18
Hòa
31.58%
16
Thắng
28.07%
Goiás EC
Série A
17 thg 07, 2023
Goiás EC
Đội bóng Goiás EC
Kết thúc
0  -  0
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
Série A
20 thg 08, 2022
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
Kết thúc
0  -  1
Goiás EC
Đội bóng Goiás EC
Série A
30 thg 04, 2022
Goiás EC
Đội bóng Goiás EC
Kết thúc
2  -  2
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
Série A
04 thg 02, 2021
Goiás EC
Đội bóng Goiás EC
Kết thúc
1  -  0
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
Série A
11 thg 10, 2020
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
Kết thúc
3  -  0
Goiás EC
Đội bóng Goiás EC

Phong độ gần đây

Tin Tức

Atletico Mineiro hủy diệt River Plate trên sân nhà

Giải đấu danh giá nhất của bóng đá Nam Mỹ cấp CLB là Copa Libertadores đang đi đến những trận đấu cuối cùng để xác định cái tên còn lại sẽ góp mặt tại FIFA Club World Cup 2025.

Dự đoán máy tính

Atl. Mineiro
Goiás EC
Thắng
65%
Hòa
20.9%
Thắng
14.1%
Atl. Mineiro thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.5%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.5%
6-1
0.4%
7-2
0%
4-0
3.9%
5-1
1.2%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
8.1%
4-1
3.1%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
12.4%
3-1
6.3%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
1-0
12.7%
2-1
9.7%
3-2
2.5%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.9%
0-0
6.5%
2-2
3.8%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Goiás EC thắng
0-1
5.1%
1-2
3.9%
2-3
1%
3-4
0.1%
0-2
2%
1-3
1%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.5%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Botafogo
Đội bóng Botafogo
31197549 - 262364
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
32187753 - 272661
3
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
32179644 - 321260
4
Flamengo
Đội bóng Flamengo
31167850 - 371355
5
Internacional
Đội bóng Internacional
311411642 - 281453
6
São Paulo
Đội bóng São Paulo
311561042 - 33951
7
Bahía
Đội bóng Bahía
311371142 - 37546
8
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
311281136 - 33344
9
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
311271236 - 43-743
10
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
301011942 - 45-341
11
Grêmio
Đội bóng Grêmio
321161538 - 41-339
12
Vitória
Đội bóng Vitória
321151637 - 46-938
13
Corinthians
Đội bóng Corinthians
329111237 - 40-338
14
Fluminense
Đội bóng Fluminense
321071528 - 34-637
15
Criciúma
Đội bóng Criciúma
319101238 - 44-637
16
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
328111334 - 40-635
17
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
31971533 - 39-634
18
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
328101438 - 51-1334
19
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
326101625 - 41-1628
20
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
31571923 - 50-2722