VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 8
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Kết thúc
2  -  0
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Galhardo 87'
Romero 90'+4
Estádio Governador Plácido Castelo
Edina Alves Batista

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
49%
51%
3
Việt vị
3
6
Sút trúng mục tiêu
1
5
Sút ngoài mục tiêu
2
11
Phạm lỗi
15
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
5
370
Số đường chuyền
388
304
Số đường chuyền chính xác
310
1
Cứu thua
5
22
Tắc bóng
18
Cầu thủ Juan Vojvoda
Juan Vojvoda
HLV
Cầu thủ Maurício Barbieri
Maurício Barbieri

Phong độ gần đây

Tin Tức

Đại gia V-League chiêu mộ HLV từng làm việc với ngôi sao số 1 Liverpool

CLB Thể Công Viettel chiêu mộ HLV thể lực Francisco Bruto Da Costa – người từng có thời gian làm việc cùng tiền đạo Mohamed Salah.

Dự đoán máy tính

Fortaleza EC
Vasco da Gama
Thắng
70%
Hòa
18.2%
Thắng
11.8%
Fortaleza EC thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.3%
8-1
0.1%
6-0
0.8%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
2.2%
6-1
0.6%
7-2
0.1%
4-0
5%
5-1
1.7%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
9%
4-1
3.9%
5-2
0.7%
6-3
0.1%
2-0
12.3%
3-1
7.1%
4-2
1.5%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
11.1%
2-1
9.6%
3-2
2.8%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
8.7%
0-0
5%
2-2
3.7%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Vasco da Gama thắng
0-1
3.9%
1-2
3.4%
2-3
1%
3-4
0.1%
4-5
0%
0-2
1.5%
1-3
0.9%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.4%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Botafogo
Đội bóng Botafogo
31197549 - 262364
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
32187753 - 272661
3
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
32179644 - 321260
4
Flamengo
Đội bóng Flamengo
31167850 - 371355
5
Internacional
Đội bóng Internacional
311411642 - 281453
6
São Paulo
Đội bóng São Paulo
311561042 - 33951
7
Bahía
Đội bóng Bahía
311371142 - 37546
8
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
311281136 - 33344
9
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
311271236 - 43-743
10
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
301011942 - 45-341
11
Grêmio
Đội bóng Grêmio
321161538 - 41-339
12
Vitória
Đội bóng Vitória
321151637 - 46-938
13
Corinthians
Đội bóng Corinthians
329111237 - 40-338
14
Fluminense
Đội bóng Fluminense
321071528 - 34-637
15
Criciúma
Đội bóng Criciúma
319101238 - 44-637
16
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
328111334 - 40-635
17
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
31971533 - 39-634
18
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
328101438 - 51-1334
19
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
326101625 - 41-1628
20
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
31571923 - 50-2722