VĐQG Latvia
VĐQG Latvia -Vòng 35
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
Kết thúc
2  -  2
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
Janovskis 11'
Glushach 63'
Dodô 27'
Leidsman 35'
Zemgales Olimpiskais Sporta Centrs
Andrejs Gluhovs

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
11'
1
-
0
 
 
35'
1
-
2
Hết hiệp 1
1 - 2
63'
2
-
2
 
Kết thúc
2 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
39%
61%
0
Việt vị
2
9
Tổng cú sút
11
2
Sút trúng mục tiêu
3
3
Sút ngoài mục tiêu
5
4
Sút bị chặn
3
18
Phạm lỗi
11
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
5
316
Số đường chuyền
494
232
Số đường chuyền chính xác
406
2
Cứu thua
0
15
Tắc bóng
23
Cầu thủ Anatoliy Sydenko
Anatoliy Sydenko
HLV
Cầu thủ Tamaz Pertia
Tamaz Pertia

Đối đầu gần đây

FS Jelgava

Số trận (40)

12
Thắng
30%
6
Hòa
15%
22
Thắng
55%
FK Liepāja
Virsliga
10 thg 08, 2024
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
Kết thúc
3  -  0
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
Cup
14 thg 07, 2024
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
Kết thúc
2  -  4
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
Virsliga
02 thg 06, 2024
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
Kết thúc
1  -  1
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
Virsliga
23 thg 04, 2024
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
Kết thúc
0  -  1
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
Virsliga
07 thg 10, 2023
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
Kết thúc
1  -  1
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava

Phong độ gần đây

Tin Tức

Champions League: Arsenal chiến thắng, 'địa chấn' liên tiếp ngày mở màn

Union Saint Gilloise và Qarabag FK đã cùng giành được chiến thắng để liên tiếp tạo nên cú sốc lớn ngay trong ngày Champions League mùa giải 2025-26 chính thức khởi tranh.

Dự đoán máy tính

FS Jelgava
FK Liepāja
Thắng
16%
Hòa
23.8%
Thắng
60.3%
FS Jelgava thắng
5-0
0%
4-0
0.1%
5-1
0%
3-0
0.6%
4-1
0.2%
5-2
0%
2-0
2.4%
3-1
1%
4-2
0.2%
5-3
0%
1-0
6.5%
2-1
4%
3-2
0.8%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
11%
0-0
8.9%
2-2
3.4%
3-3
0.5%
4-4
0%
FK Liepāja thắng
0-1
15%
1-2
9.3%
2-3
1.9%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
12.7%
1-3
5.2%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
7.1%
1-4
2.2%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
3%
1-5
0.7%
2-6
0.1%
0-5
1%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.3%
1-7
0.1%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Riga FC
Đội bóng Riga FC
28234173 - 195473
2
FK RFS
Đội bóng FK RFS
28221572 - 294367
3
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
29155950 - 43750
4
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
291271046 - 49-343
5
FK Auda
Đội bóng FK Auda
291241335 - 37-240
6
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
29881330 - 36-632
7
SK Super Nova
Đội bóng SK Super Nova
295111334 - 45-1126
8
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
29671630 - 54-2425
9
FK Metta
Đội bóng FK Metta
29661728 - 59-3124
10
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
29651828 - 55-2723