VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 37
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
Kết thúc
0  -  1
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Söyüncü 71'
Türk Telekom Arena

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
69%
31%
1
Việt vị
3
0
Sút trúng mục tiêu
1
4
Sút ngoài mục tiêu
8
6
Sút bị chặn
2
19
Phạm lỗi
10
4
Thẻ vàng
7
0
Thẻ đỏ
1
1
Phạt góc
5
475
Số đường chuyền
207
394
Số đường chuyền chính xác
134
18
Tắc bóng
12
Cầu thủ Okan Buruk
Okan Buruk
HLV
Cầu thủ Ismail Kartal
Ismail Kartal

Đối đầu gần đây

Galatasaray

Số trận (163)

52
Thắng
31.9%
53
Hòa
32.52%
58
Thắng
35.58%
Fenerbahçe
Super Cup
07 thg 04, 2024
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
Kết thúc
1  -  0
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Süper Lig
24 thg 12, 2023
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Kết thúc
0  -  0
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
Süper Lig
04 thg 06, 2023
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
Kết thúc
3  -  0
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Süper Lig
08 thg 01, 2023
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Kết thúc
0  -  3
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
Süper Lig
10 thg 04, 2022
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Kết thúc
2  -  0
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Galatasaray
Fenerbahçe
Thắng
53.3%
Hòa
22.1%
Thắng
24.6%
Galatasaray thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
0.9%
6-1
0.4%
7-2
0.1%
4-0
2.4%
5-1
1.2%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
5%
4-1
3%
5-2
0.7%
6-3
0.1%
2-0
7.8%
3-1
6.2%
4-2
1.9%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
8.1%
2-1
9.7%
3-2
3.9%
4-3
0.8%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10%
2-2
6%
0-0
4.2%
3-3
1.6%
4-4
0.2%
5-5
0%
Fenerbahçe thắng
0-1
5.2%
1-2
6.3%
2-3
2.5%
3-4
0.5%
4-5
0.1%
0-2
3.2%
1-3
2.6%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
1.3%
1-4
0.8%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
38333292 - 2666102
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
38316199 - 316899
3
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
382141369 - 501967
4
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
381871357 - 431461
5
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
381681462 - 65-356
6
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
381681452 - 47556
7
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
3814121247 - 54-754
8
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
3812161053 - 50352
9
Rizespor
Đội bóng Rizespor
381481648 - 58-1050
10
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
3812131344 - 49-549
11
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
381281850 - 57-744
12
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
3810141454 - 61-744
13
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
3811101742 - 52-1043
14
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
3811121544 - 57-1342
15
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
389141545 - 52-741
16
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
389141540 - 53-1341
17
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
388161446 - 52-640
18
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
3810101849 - 52-340
19
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
389101942 - 73-3137
20
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
38472727 - 80-5316