LaLiga
LaLiga -Vòng 36
Getafe
Đội bóng Getafe
Kết thúc
0  -  3
Atlético Madrid
Đội bóng Atlético Madrid
Griezmann 27', 42', 51'
Estadio Coliseum

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
45%
55%
1
Việt vị
6
3
Sút trúng mục tiêu
3
2
Sút ngoài mục tiêu
2
3
Sút bị chặn
2
17
Phạm lỗi
7
4
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
3
455
Số đường chuyền
561
391
Số đường chuyền chính xác
495
0
Cứu thua
3
12
Tắc bóng
17
Cầu thủ José Bordalás
José Bordalás
HLV
Cầu thủ Diego Simeone
Diego Simeone

Đối đầu gần đây

Getafe

Số trận (42)

4
Thắng
9.52%
11
Hòa
26.19%
27
Thắng
64.29%
Atlético Madrid
LaLiga
19 thg 12, 2023
Atlético Madrid
Đội bóng Atlético Madrid
Kết thúc
3  -  3
Getafe
Đội bóng Getafe
LaLiga
04 thg 02, 2023
Atlético Madrid
Đội bóng Atlético Madrid
Kết thúc
1  -  1
Getafe
Đội bóng Getafe
LaLiga
15 thg 08, 2022
Getafe
Đội bóng Getafe
Kết thúc
0  -  3
Atlético Madrid
Đội bóng Atlético Madrid
LaLiga
12 thg 02, 2022
Atlético Madrid
Đội bóng Atlético Madrid
Kết thúc
4  -  3
Getafe
Đội bóng Getafe
LaLiga
21 thg 09, 2021
Getafe
Đội bóng Getafe
Kết thúc
1  -  2
Atlético Madrid
Đội bóng Atlético Madrid

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Getafe
Atlético Madrid
Thắng
15.1%
Hòa
22.4%
Thắng
62.5%
Getafe thắng
5-0
0%
4-0
0.1%
5-1
0%
3-0
0.6%
4-1
0.2%
5-2
0%
2-0
2.2%
3-1
1%
4-2
0.2%
5-3
0%
1-0
5.8%
2-1
4%
3-2
0.9%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
10.5%
0-0
7.7%
2-2
3.6%
3-3
0.5%
4-4
0%
Atlético Madrid thắng
0-1
13.9%
1-2
9.5%
2-3
2.2%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
12.6%
1-3
5.7%
2-4
1%
3-5
0.1%
0-3
7.6%
1-4
2.6%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
3.4%
1-5
0.9%
2-6
0.1%
0-5
1.2%
1-6
0.3%
2-7
0%
0-6
0.4%
1-7
0.1%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
38298187 - 266195
2
Barcelona
Đội bóng Barcelona
38267579 - 443585
3
Girona
Đội bóng Girona
38256785 - 463981
4
Atlético Madrid
Đội bóng Atlético Madrid
382441070 - 432776
5
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
381911861 - 372468
6
Real Sociedad
Đội bóng Real Sociedad
3816121051 - 391260
7
Real Betis
Đội bóng Real Betis
381415948 - 45357
8
Villarreal
Đội bóng Villarreal
3814111365 - 65053
9
Valencia
Đội bóng Valencia
3813101540 - 45-549
10
Deportivo Alavés
Đội bóng Deportivo Alavés
3812101636 - 46-1046
11
Osasuna
Đội bóng Osasuna
381291745 - 56-1145
12
Getafe
Đội bóng Getafe
3810131542 - 54-1243
13
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
3810111746 - 57-1141
14
Sevilla
Đội bóng Sevilla
3810111748 - 54-641
15
Mallorca
Đội bóng Mallorca
388161433 - 44-1140
16
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas
3810101833 - 47-1440
17
Rayo Vallecano
Đội bóng Rayo Vallecano
388141629 - 48-1938
18
Cádiz
Đội bóng Cádiz
386151726 - 55-2933
19
Almería
Đội bóng Almería
383122343 - 75-3221
20
Granada
Đội bóng Granada
38492538 - 79-4121