LaLiga
LaLiga -Vòng 5
Getafe
Đội bóng Getafe
Kết thúc
3  -  2
Osasuna
Đội bóng Osasuna
Mitrović 36'
Carmona 51'
Maksimovic 86'
Iker Muñoz 45'
Budimir 57'(pen)
Coliseum Alfonso Pérez
Hernández Hernández

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
45%
55%
0
Việt vị
7
6
Sút trúng mục tiêu
3
2
Sút ngoài mục tiêu
5
15
Phạm lỗi
11
6
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
3
349
Số đường chuyền
438
237
Số đường chuyền chính xác
325
1
Cứu thua
3
10
Tắc bóng
9
Cầu thủ José Bordalás
José Bordalás
HLV
Cầu thủ Jagoba Arrasate
Jagoba Arrasate

Đối đầu gần đây

Getafe

Số trận (42)

16
Thắng
38.1%
14
Hòa
33.33%
12
Thắng
28.57%
Osasuna
La Liga
28 thg 05, 2023
Getafe
Đội bóng Getafe
Kết thúc
2  -  1
Osasuna
Đội bóng Osasuna
La Liga
18 thg 09, 2022
Osasuna
Đội bóng Osasuna
Kết thúc
0  -  2
Getafe
Đội bóng Getafe
La Liga
11 thg 05, 2022
Osasuna
Đội bóng Osasuna
Kết thúc
1  -  1
Getafe
Đội bóng Getafe
La Liga
19 thg 12, 2021
Getafe
Đội bóng Getafe
Kết thúc
1  -  0
Osasuna
Đội bóng Osasuna
La Liga
03 thg 04, 2021
Osasuna
Đội bóng Osasuna
Kết thúc
0  -  0
Getafe
Đội bóng Getafe

Phong độ gần đây

Tin Tức

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 4/11 và sáng 5/11: Lịch thi đấu Ngoại hạng Anh - Fulham vs Brentford; Serie A - Lazio vs Cagliari

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 4/11 và sáng 5/11: Lịch thi đấu Ngoại hạng Anh - Fulham vs Brentford; Serie A - Lazio vs Cagliari, Parma vs Genoa; U17 EURO 2024 - U17 Lithuania vs U17 Hà Lan; La Liga - Celta Vigo vs Getafe...

Dự đoán máy tính

Getafe
Osasuna
Thắng
32.9%
Hòa
29.3%
Thắng
37.8%
Getafe thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.6%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
2.1%
4-1
0.6%
5-2
0.1%
2-0
6.1%
3-1
2.4%
4-2
0.4%
5-3
0%
1-0
11.8%
2-1
7%
3-2
1.4%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
13.4%
0-0
11.4%
2-2
3.9%
3-3
0.5%
4-4
0%
Osasuna thắng
0-1
12.9%
1-2
7.6%
2-3
1.5%
3-4
0.1%
0-2
7.3%
1-3
2.9%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
2.8%
1-4
0.8%
2-5
0.1%
0-4
0.8%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Barcelona
Đội bóng Barcelona
12110140 - 112933
2
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
1173121 - 111024
3
Atlético Madrid
Đội bóng Atlético Madrid
1265118 - 71123
4
Villarreal
Đội bóng Villarreal
1163220 - 19121
5
Osasuna
Đội bóng Osasuna
1263317 - 16121
6
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
1153317 - 11618
7
Real Betis
Đội bóng Real Betis
1153311 - 9218
8
Mallorca
Đội bóng Mallorca
1253410 - 9118
9
Rayo Vallecano
Đội bóng Rayo Vallecano
1144312 - 10216
10
Real Sociedad
Đội bóng Real Sociedad
1243510 - 10015
11
Girona
Đội bóng Girona
1243515 - 17-215
12
Sevilla
Đội bóng Sevilla
1243512 - 17-515
13
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
1141617 - 20-313
14
Deportivo Alavés
Đội bóng Deportivo Alavés
1241714 - 19-513
15
Leganés
Đội bóng Leganés
1225512 - 16-411
16
Getafe
Đội bóng Getafe
111738 - 9-110
17
Espanyol
Đội bóng Espanyol
1231811 - 22-1110
18
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas
1223713 - 21-89
19
Real Valladolid
Đội bóng Real Valladolid
122289 - 24-158
20
Valencia
Đội bóng Valencia
111468 - 17-97