VĐQG Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha -Vòng 9
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
Kết thúc
3  -  3
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
Baturina 21'
Dominguez 58'(pen)
Roan Wilson 89'
Banza 71'
André Horta 78', 82'
Estádio Cidade de Barcelos
Hélder Malheiro

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
46%
54%
4
Việt vị
1
6
Sút trúng mục tiêu
6
3
Sút ngoài mục tiêu
9
5
Sút bị chặn
6
13
Phạm lỗi
22
4
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
4
Phạt góc
9
324
Số đường chuyền
366
201
Số đường chuyền chính xác
238
3
Cứu thua
3
14
Tắc bóng
17
Cầu thủ Vítor Campelos
Vítor Campelos
HLV
Cầu thủ Artur Jorge
Artur Jorge

Đối đầu gần đây

Gil Vicente

Số trận (51)

9
Thắng
17.65%
15
Hòa
29.41%
27
Thắng
52.94%
Sporting Braga
Primeira Liga
16 thg 04, 2023
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
Kết thúc
1  -  0
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
Primeira Liga
30 thg 10, 2022
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
Kết thúc
0  -  1
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
Primeira Liga
13 thg 03, 2022
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
Kết thúc
0  -  1
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
Primeira Liga
25 thg 10, 2021
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
Kết thúc
0  -  1
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
Primeira Liga
09 thg 05, 2021
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
Kết thúc
1  -  1
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga

Phong độ gần đây

Tin Tức

Arsenal vung tiền mua tiền đạo cắm cực chất

Nhằm giải quyết khâu đầu ra bàn thắng, Arsenal sẵn sàng chi khoản tiền lớn để đưa về tiền đạo Viktor Gyokeres từ Sporting Lisbon.

Dự đoán máy tính

Gil Vicente
Sporting Braga
Thắng
14.5%
Hòa
19.7%
Thắng
65.8%
Gil Vicente thắng
5-0
0%
4-0
0.1%
5-1
0%
3-0
0.6%
4-1
0.3%
5-2
0%
2-0
1.9%
3-1
1.2%
4-2
0.3%
5-3
0%
1-0
4.4%
2-1
4.1%
3-2
1.3%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.3%
0-0
5%
2-2
4.3%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Sporting Braga thắng
0-1
10.6%
1-2
9.8%
2-3
3.1%
3-4
0.5%
4-5
0%
0-2
11.2%
1-3
6.9%
2-4
1.6%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
7.9%
1-4
3.7%
2-5
0.7%
3-6
0.1%
0-4
4.2%
1-5
1.6%
2-6
0.2%
3-7
0%
0-5
1.8%
1-6
0.5%
2-7
0.1%
0-6
0.6%
1-7
0.2%
2-8
0%
0-7
0.2%
1-8
0%
0-8
0%
1-9
0%
0-9
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
770025 - 22321
2
Porto
Đội bóng Porto
760116 - 31318
3
Benfica
Đội bóng Benfica
751117 - 51216
4
CD Santa Clara
Đội bóng CD Santa Clara
750211 - 8315
5
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
742112 - 4814
6
Famalicão
Đội bóng Famalicão
83419 - 4513
7
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
74127 - 6113
8
Moreirense
Đội bóng Moreirense
72239 - 11-28
9
Casa Pia AC
Đội bóng Casa Pia AC
72236 - 9-38
10
AVS Futebol
Đội bóng AVS Futebol
72236 - 10-48
11
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
82246 - 13-78
12
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
71427 - 12-57
13
Estoril
Đội bóng Estoril
71334 - 10-66
14
Arouca
Đội bóng Arouca
72053 - 12-96
15
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
71245 - 10-55
16
Boavista
Đội bóng Boavista
71243 - 8-55
17
Nacional
Đội bóng Nacional
71244 - 12-85
18
Farense
Đội bóng Farense
70162 - 13-111