VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 18
Goiás EC
Đội bóng Goiás EC
Kết thúc
1  -  0
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Figueiredo 53'(og)
Estádio de Hailé Pinheiro
Leandro Vuaden

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
34'
 
44'
 
Hết hiệp 1
0 - 0
53'
1
-
0
 
68'
 
 
80'
 
90'+5
90'+8
 
Kết thúc
1 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
36%
64%
2
Việt vị
0
3
Sút trúng mục tiêu
6
3
Sút ngoài mục tiêu
2
15
Phạm lỗi
10
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
2
315
Số đường chuyền
562
241
Số đường chuyền chính xác
500
6
Cứu thua
3
16
Tắc bóng
22
Cầu thủ Armando Evangelista
Armando Evangelista
HLV
Cầu thủ Juan Vojvoda
Juan Vojvoda

Phong độ gần đây

Tin Tức

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 11/7 và sáng 12/7: Lịch thi đấu Champions League vòng loại - RFS vs Larne; VĐQG Brazil vòng 16

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 11/7 và sáng 12/7: Lịch thi đấu Champions League vòng loại - RFS vs Larne; VĐQG Brazil vòng 16 - Flamengo vs Fortaleza, Atletico MG vs Sao Paulo

Dự đoán máy tính

Goiás EC
Fortaleza EC
Thắng
31.3%
Hòa
27.3%
Thắng
41.4%
Goiás EC thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.6%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2%
4-1
0.7%
5-2
0.1%
2-0
5.4%
3-1
2.7%
4-2
0.5%
5-3
0%
1-0
9.8%
2-1
7.2%
3-2
1.8%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.9%
0-0
8.8%
2-2
4.7%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Fortaleza EC thắng
0-1
11.6%
1-2
8.5%
2-3
2.1%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
7.7%
1-3
3.7%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
3.4%
1-4
1.2%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.1%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1594227 - 151231
2
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1593326 - 141230
3
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1593322 - 111130
4
Bahía
Đội bóng Bahía
1693425 - 19630
5
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1583424 - 16827
6
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1582521 - 17426
7
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1674520 - 15525
8
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1465314 - 14023
9
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1564520 - 18222
10
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1662818 - 26-820
11
Internacional
Đội bóng Internacional
1354412 - 11119
12
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1454518 - 19-119
13
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1446420 - 23-318
14
Criciúma
Đội bóng Criciúma
1344520 - 21-116
15
Vitória
Đội bóng Vitória
1543818 - 24-615
16
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1535716 - 20-414
17
Corinthians
Đội bóng Corinthians
1626812 - 21-912
18
Grêmio
Đội bóng Grêmio
1432910 - 19-911
19
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
1525813 - 21-811
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
15141011 - 23-127