VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 17
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Kết thúc
0  -  3
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Luan Cândido 23'
Bruninho 69'
Borbas 90'+2
Estádio Governador Plácido Castelo
André Luis Skettino

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
45%
55%
5
Việt vị
1
2
Sút trúng mục tiêu
11
4
Sút ngoài mục tiêu
3
16
Phạm lỗi
24
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
9
374
Số đường chuyền
433
275
Số đường chuyền chính xác
335
8
Cứu thua
2
20
Tắc bóng
16
Cầu thủ Juan Vojvoda
Juan Vojvoda
HLV
Cầu thủ Pedro Caixinha
Pedro Caixinha

Phong độ gần đây

Tin Tức

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 11/7 và sáng 12/7: Lịch thi đấu Champions League vòng loại - RFS vs Larne; VĐQG Brazil vòng 16

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 11/7 và sáng 12/7: Lịch thi đấu Champions League vòng loại - RFS vs Larne; VĐQG Brazil vòng 16 - Flamengo vs Fortaleza, Atletico MG vs Sao Paulo

Dự đoán máy tính

Fortaleza EC
RB Bragantino
Thắng
53.1%
Hòa
23.5%
Thắng
23.5%
Fortaleza EC thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.8%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.3%
5-1
0.9%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
5.3%
4-1
2.5%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
9%
3-1
5.7%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.2%
2-1
9.8%
3-2
3.1%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.1%
0-0
5.8%
2-2
5.3%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
5-5
0%
RB Bragantino thắng
0-1
6.3%
1-2
6.1%
2-3
1.9%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3.4%
1-3
2.2%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.2%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Botafogo
Đội bóng Botafogo
16103327 - 141333
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
16103325 - 121333
3
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1694328 - 171131
4
Bahía
Đội bóng Bahía
1693426 - 19730
5
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1683525 - 18727
6
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1582521 - 17426
7
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1575316 - 15126
8
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1674520 - 16425
9
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1564520 - 18222
10
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1556422 - 24-221
11
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1662819 - 26-720
12
Internacional
Đội bóng Internacional
1354412 - 11119
13
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1454518 - 19-119
14
Criciúma
Đội bóng Criciúma
1445521 - 22-117
15
Vitória
Đội bóng Vitória
1643918 - 25-715
16
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1535716 - 20-414
17
Corinthians
Đội bóng Corinthians
1626812 - 22-1012
18
Grêmio
Đội bóng Grêmio
1432910 - 19-911
19
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
1625914 - 24-1011
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
16151012 - 24-128