VĐQG Ba Lan
VĐQG Ba Lan -Vòng 33
Kaprálik 36'
Bartosz 79'
Estadio Ernest Pohl

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
48%
52%
0
Việt vị
1
4
Sút trúng mục tiêu
1
4
Sút ngoài mục tiêu
6
2
Sút bị chặn
4
9
Phạm lỗi
15
1
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
1
4
Phạt góc
3
383
Số đường chuyền
411
312
Số đường chuyền chính xác
335
0
Cứu thua
3
12
Tắc bóng
13
Cầu thủ Jan Urban
Jan Urban
HLV
Cầu thủ Tomasz Tulacz
Tomasz Tulacz

Đối đầu gần đây

Górnik Zabrze

Số trận (4)

2
Thắng
50%
0
Hòa
0%
2
Thắng
50%
Puszcza Niepolomice
Ekstraklasa
26 thg 11, 2023
Puszcza Niepolomice
Đội bóng Puszcza Niepolomice
Kết thúc
2  -  1
Górnik Zabrze
Đội bóng Górnik Zabrze
Friendly
01 thg 07, 2023
Górnik Zabrze
Đội bóng Górnik Zabrze
Kết thúc
1  -  3
Puszcza Niepolomice
Đội bóng Puszcza Niepolomice
Friendly
24 thg 06, 2022
Górnik Zabrze
Đội bóng Górnik Zabrze
Kết thúc
2  -  1
Puszcza Niepolomice
Đội bóng Puszcza Niepolomice
Friendly
03 thg 07, 2021
Górnik Zabrze
Đội bóng Górnik Zabrze
Kết thúc
3  -  0
Puszcza Niepolomice
Đội bóng Puszcza Niepolomice

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Górnik Zabrze
Puszcza Niepolomice
Thắng
52.6%
Hòa
24.2%
Thắng
23.2%
Górnik Zabrze thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.2%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
3-0
5.3%
4-1
2.3%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
9.4%
3-1
5.4%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
1-0
11.2%
2-1
9.7%
3-2
2.8%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.5%
0-0
6.6%
2-2
5%
3-3
1%
4-4
0.1%
Puszcza Niepolomice thắng
0-1
6.8%
1-2
5.9%
2-3
1.7%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.5%
1-3
2%
2-4
0.4%
3-5
0.1%
0-3
1.2%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Jagiellonia Bialystok
Đội bóng Jagiellonia Bialystok
34189777 - 453263
2
Śląsk Wrocław
Đội bóng Śląsk Wrocław
34189750 - 311963
3
Legia Warszawa
Đội bóng Legia Warszawa
341611751 - 391259
4
Pogon Szczecin
Đội bóng Pogon Szczecin
341671159 - 382155
5
Lech Poznań
Đội bóng Lech Poznań
341411947 - 41653
6
Górnik Zabrze
Đội bóng Górnik Zabrze
341581145 - 41453
7
Raków Częstochowa
Đội bóng Raków Częstochowa
3414101054 - 391552
8
Zaglebie Lubin
Đội bóng Zaglebie Lubin
341381343 - 50-747
9
Widzew Łódź
Đội bóng Widzew Łódź
341371445 - 46-146
10
Piast Gliwice
Đội bóng Piast Gliwice
34916938 - 35343
11
Stal Mielec
Đội bóng Stal Mielec
3411101342 - 48-643
12
Puszcza Niepolomice
Đội bóng Puszcza Niepolomice
349131239 - 49-1040
13
KS Cracovia
Đội bóng KS Cracovia
348151145 - 46-139
14
Korona Kielce
Đội bóng Korona Kielce
348141240 - 44-438
15
Radomiak Radom
Đội bóng Radomiak Radom
341081641 - 58-1738
16
Warta Poznan
Đội bóng Warta Poznan
349101533 - 43-1037
17
Ruch Chorzów
Đội bóng Ruch Chorzów
346141440 - 55-1532
18
LKS Lódz
Đội bóng LKS Lódz
34662234 - 75-4124