VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 29
Grêmio
Đội bóng Grêmio
Kết thúc
3  -  1
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Aravena 13'
Braithwaite 60'
Soteldo 90'+1
Hércules 18'
Arena do Grêmio
de Oliveira Lacerda

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
38%
62%
2
Việt vị
1
6
Sút trúng mục tiêu
5
6
Sút ngoài mục tiêu
2
5
Sút bị chặn
0
11
Phạm lỗi
9
2
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
1
10
Phạt góc
2
337
Số đường chuyền
573
260
Số đường chuyền chính xác
485
4
Cứu thua
2
12
Tắc bóng
15
Cầu thủ Renato Portaluppi
Renato Portaluppi
HLV
Cầu thủ Juan Vojvoda
Juan Vojvoda

Đối đầu gần đây

Grêmio

Số trận (21)

11
Thắng
52.38%
6
Hòa
28.57%
4
Thắng
19.05%
Fortaleza EC
Série A
20 thg 06, 2024
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Kết thúc
1  -  0
Grêmio
Đội bóng Grêmio
Série A
01 thg 10, 2023
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Kết thúc
1  -  1
Grêmio
Đội bóng Grêmio
Série A
15 thg 05, 2023
Grêmio
Đội bóng Grêmio
Kết thúc
0  -  0
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Série A
13 thg 10, 2021
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Kết thúc
1  -  0
Grêmio
Đội bóng Grêmio
Série A
27 thg 06, 2021
Grêmio
Đội bóng Grêmio
Kết thúc
0  -  0
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC

Phong độ gần đây

Tin Tức

Fortaleza bảo toàn vị trí thứ 3 trên BXH

Tại giải Vô địch quốc gia Brazil, Fortaleza tiếp đón Atletico MG trên sân nhà.

Dự đoán máy tính

Grêmio
Fortaleza EC
Thắng
50.1%
Hòa
24.2%
Thắng
25.8%
Grêmio thắng
7-0
0%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
4.7%
4-1
2.3%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
8.5%
3-1
5.4%
4-2
1.3%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.1%
2-1
9.6%
3-2
3%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.4%
0-0
6%
2-2
5.4%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
Fortaleza EC thắng
0-1
6.8%
1-2
6.5%
2-3
2.1%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3.9%
1-3
2.5%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.5%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Botafogo
Đội bóng Botafogo
31197549 - 262364
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
31187653 - 252861
3
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
31169641 - 32957
4
Flamengo
Đội bóng Flamengo
30166849 - 361354
5
Internacional
Đội bóng Internacional
301410641 - 271452
6
São Paulo
Đội bóng São Paulo
311561042 - 33951
7
Bahía
Đội bóng Bahía
311371142 - 37546
8
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
311281136 - 33344
9
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
311271236 - 43-743
10
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
301011942 - 45-341
11
Grêmio
Đội bóng Grêmio
311151536 - 39-338
12
Criciúma
Đội bóng Criciúma
319101238 - 44-637
13
Fluminense
Đội bóng Fluminense
311061526 - 32-636
14
Vitória
Đội bóng Vitória
311051635 - 45-1035
15
Corinthians
Đội bóng Corinthians
318111235 - 40-535
16
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
30971432 - 37-534
17
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
318101334 - 40-634
18
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
318101338 - 48-1034
19
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
31691625 - 41-1627
20
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
31571923 - 50-2722