VĐQG Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Groningen
Đội bóng Groningen
Kết thúc
2  -  1
NEC Nijmegen
Đội bóng NEC Nijmegen
Wouter Prins 2'
Bergen 31'
Van Crooij 66'
Euroborg
Martin van den Kerkhof

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
32%
68%
0
Việt vị
2
6
Sút trúng mục tiêu
4
7
Sút ngoài mục tiêu
7
4
Sút bị chặn
3
7
Phạm lỗi
5
1
Thẻ vàng
0
1
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
6
278
Số đường chuyền
564
201
Số đường chuyền chính xác
469
3
Cứu thua
4
17
Tắc bóng
19
Cầu thủ Dick Lukkien
Dick Lukkien
HLV
Cầu thủ Rogier Meijer
Rogier Meijer

Đối đầu gần đây

Groningen

Số trận (75)

24
Thắng
32%
28
Hòa
37.33%
23
Thắng
30.67%
NEC Nijmegen
Eredivisie
03 thg 11, 2024
NEC Nijmegen
Đội bóng NEC Nijmegen
Kết thúc
6  -  0
Groningen
Đội bóng Groningen
Eredivisie
25 thg 04, 2023
Groningen
Đội bóng Groningen
Kết thúc
0  -  1
NEC Nijmegen
Đội bóng NEC Nijmegen
Eredivisie
27 thg 08, 2022
NEC Nijmegen
Đội bóng NEC Nijmegen
Kết thúc
1  -  1
Groningen
Đội bóng Groningen
Eredivisie
12 thg 03, 2022
Groningen
Đội bóng Groningen
Kết thúc
4  -  3
NEC Nijmegen
Đội bóng NEC Nijmegen
KNVB Beker
19 thg 01, 2022
Groningen
Đội bóng Groningen
Kết thúc
1  -  2
NEC Nijmegen
Đội bóng NEC Nijmegen

Phong độ gần đây

Tin Tức

Arjen Robben chuyển sang nghiệp huấn luyện

CLB FC Groningen vừa công bố bổ nhiệm Arjen Robben làm HLV trưởng đội U14, mở ra chương mới trong con đường cầm quân của huyền thoại bóng đá Hà Lan.

Robben lần đầu làm HLV

Groningen công bố việc bổ nhiệm Arjen Robben làm huấn luyện viên đội U14, đánh dấu bước khởi đầu mới trong sự nghiệp của huyền thoại bóng đá Hà Lan.

Dự đoán máy tính

Groningen
NEC Nijmegen
Thắng
28.3%
Hòa
25.2%
Thắng
46.5%
Groningen thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.5%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
1.7%
4-1
0.8%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
4.5%
3-1
2.6%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
7.7%
2-1
6.9%
3-2
2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12%
0-0
6.7%
2-2
5.3%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
NEC Nijmegen thắng
0-1
10.4%
1-2
9.3%
2-3
2.8%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
8.1%
1-3
4.8%
2-4
1.1%
3-5
0.1%
0-3
4.2%
1-4
1.9%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.6%
1-5
0.6%
2-6
0.1%
0-5
0.5%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Ajax
Đội bóng Ajax
32235463 - 303374
2
PSV
Đội bóng PSV
32234596 - 375973
3
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
32198574 - 363865
4
Utrecht
Đội bóng Utrecht
32188661 - 441762
5
Twente
Đội bóng Twente
32159860 - 441654
6
AZ Alkmaar
Đội bóng AZ Alkmaar
32158954 - 342053
7
Go Ahead Eagles
Đội bóng Go Ahead Eagles
321391053 - 50348
8
Heerenveen
Đội bóng Heerenveen
321171440 - 56-1640
9
Fortuna Sittard
Đội bóng Fortuna Sittard
321161536 - 53-1739
10
Sparta Rotterdam
Đội bóng Sparta Rotterdam
329111237 - 39-238
11
Groningen
Đội bóng Groningen
321081438 - 49-1138
12
Heracles
Đội bóng Heracles
329111240 - 57-1738
13
NEC Nijmegen
Đội bóng NEC Nijmegen
321071546 - 45137
14
PEC Zwolle
Đội bóng PEC Zwolle
328111339 - 50-1135
15
NAC Breda
Đội bóng NAC Breda
32881633 - 54-2132
16
Willem II
Đội bóng Willem II
32671932 - 53-2125
17
RKC Waalwijk
Đội bóng RKC Waalwijk
32572039 - 69-3022
18
Almere City
Đội bóng Almere City
32482021 - 62-4120