VĐQG Thụy Điển
VĐQG Thụy Điển -Vòng 22
Halmstads
Đội bóng Halmstads
Kết thúc
0  -  1
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
Zeneli 3'
Örjans Vall
Fredrik Klitte

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
44%
56%
4
Việt vị
4
2
Sút trúng mục tiêu
2
4
Sút ngoài mục tiêu
6
1
Sút bị chặn
4
16
Phạm lỗi
18
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
7
379
Số đường chuyền
483
287
Số đường chuyền chính xác
386
1
Cứu thua
1
12
Tắc bóng
27
Cầu thủ Johan Lindholm
Johan Lindholm
HLV
Cầu thủ Oscar Hiljemark
Oscar Hiljemark

Đối đầu gần đây

Halmstads

Số trận (93)

25
Thắng
26.88%
24
Hòa
25.81%
44
Thắng
47.31%
IF Elfsborg
Allsvenskan
25 thg 05, 2024
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
Kết thúc
2  -  0
Halmstads
Đội bóng Halmstads
Friendly
22 thg 03, 2024
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
Kết thúc
4  -  0
Halmstads
Đội bóng Halmstads
Allsvenskan
25 thg 09, 2023
Halmstads
Đội bóng Halmstads
Kết thúc
0  -  1
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
Allsvenskan
03 thg 05, 2023
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
Kết thúc
6  -  1
Halmstads
Đội bóng Halmstads
Friendly
24 thg 03, 2023
Halmstads
Đội bóng Halmstads
Kết thúc
0  -  0
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg

Phong độ gần đây

Tin Tức

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 23/10 và sáng 24/10: Lịch thi đấu U17 châu Á 2015 - U17 Việt Nam vs U17 Kyrgyzstan; Champions League - Barca vs Munich

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 23/10 và sáng 24/10: Lịch thi đấu Champions League - Brest vs Leverkusen, Atalanta vs Celtic; Europa League - Galatasaray vs Elfsborg; U17 châu Á 2015 - U17 Yemen vs U17 Myanmar, U17 Việt Nam vs U17 Kyrgyzstan...

Dự đoán máy tính

Halmstads
IF Elfsborg
Thắng
25.1%
Hòa
25.9%
Thắng
49.1%
Halmstads thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.3%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.4%
4-1
0.5%
5-2
0.1%
2-0
4.1%
3-1
2%
4-2
0.4%
5-3
0%
1-0
8.1%
2-1
6.1%
3-2
1.5%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.3%
0-0
8.1%
2-2
4.6%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
IF Elfsborg thắng
0-1
12.3%
1-2
9.3%
2-3
2.3%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
9.3%
1-3
4.7%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
4.7%
1-4
1.8%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.8%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
0-5
0.5%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Malmö
Đội bóng Malmö
27177361 - 214058
2
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
27155743 - 222150
3
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna
27153939 - 38148
4
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
27145840 - 32847
5
Mjällby AIF
Đội bóng Mjällby AIF
27136841 - 33845
6
Häcken
Đội bóng Häcken
27126953 - 47642
7
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
271251050 - 42841
8
GAIS
Đội bóng GAIS
271251031 - 31041
9
IK Sirius
Đội bóng IK Sirius
271241145 - 40540
10
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna
27810944 - 48-434
11
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg
27791131 - 39-830
12
IFK Norrköping
Đội bóng IFK Norrköping
27771332 - 53-2128
13
IFK Varnamo
Đội bóng IFK Varnamo
27691228 - 38-1027
14
Halmstads
Đội bóng Halmstads
27831629 - 45-1627
15
Kalmar FF
Đội bóng Kalmar FF
27651634 - 56-2223
16
Västerås SK
Đội bóng Västerås SK
27551724 - 40-1620