VĐQG Thụy Điển
VĐQG Thụy Điển -Vòng 2
Halmstads
Đội bóng Halmstads
Kết thúc
1  -  0
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg
Baffo 2'
Örjans Vall

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
23%
77%
0
Việt vị
2
2
Sút trúng mục tiêu
5
0
Sút ngoài mục tiêu
5
0
Sút bị chặn
7
25
Phạm lỗi
9
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
1
Phạt góc
8
212
Số đường chuyền
683
122
Số đường chuyền chính xác
598
5
Cứu thua
1
20
Tắc bóng
22
Cầu thủ Magnus Haglund
Magnus Haglund
HLV
Cầu thủ Jens Berthel Askou
Jens Berthel Askou

Đối đầu gần đây

Halmstads

Số trận (108)

26
Thắng
24.07%
32
Hòa
29.63%
50
Thắng
46.3%
IFK Göteborg
Friendly
26 thg 01, 2024
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg
Kết thúc
0  -  1
Halmstads
Đội bóng Halmstads
Allsvenskan
23 thg 07, 2023
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg
Kết thúc
0  -  0
Halmstads
Đội bóng Halmstads
Allsvenskan
02 thg 07, 2023
Halmstads
Đội bóng Halmstads
Kết thúc
0  -  0
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg
Friendly
28 thg 01, 2023
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg
Kết thúc
1  -  1
Halmstads
Đội bóng Halmstads
Allsvenskan
12 thg 09, 2021
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg
Kết thúc
2  -  0
Halmstads
Đội bóng Halmstads

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Halmstads
IFK Göteborg
Thắng
29.4%
Hòa
26.7%
Thắng
44%
Halmstads thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.5%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.8%
4-1
0.7%
5-2
0.1%
2-0
4.9%
3-1
2.5%
4-2
0.5%
5-3
0%
1-0
9%
2-1
6.9%
3-2
1.8%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.7%
0-0
8.3%
2-2
4.8%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
IFK Göteborg thắng
0-1
11.6%
1-2
8.9%
2-3
2.3%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
8.1%
1-3
4.1%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
3.8%
1-4
1.4%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.3%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.4%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Malmö
Đội bóng Malmö
12101132 - 72531
2
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
1181224 - 81625
3
GAIS
Đội bóng GAIS
1170416 - 13321
4
Mjällby AIF
Đội bóng Mjällby AIF
1262420 - 14620
5
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
1160518 - 15318
6
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna
1152422 - 23-117
7
Häcken
Đội bóng Häcken
1252520 - 21-117
8
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
1251621 - 19216
9
Halmstads
Đội bóng Halmstads
1150613 - 19-615
10
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna
1135317 - 19-214
11
IFK Varnamo
Đội bóng IFK Varnamo
1142514 - 17-314
12
IK Sirius
Đội bóng IK Sirius
1133511 - 16-512
13
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg
1132612 - 19-711
14
IFK Norrköping
Đội bóng IFK Norrköping
1132614 - 27-1311
15
Kalmar FF
Đội bóng Kalmar FF
1131717 - 24-710
16
Västerås SK
Đội bóng Västerås SK
111284 - 14-105