VĐQG Israel
VĐQG Israel -Vòng 1
Davida 19'
Dor Peretz 57', 83'
Shahar 89'(pen)

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
4'
 
Hết hiệp 1
0 - 1
 
89'
0
-
4
Kết thúc
0 - 4

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
52%
48%
0
Việt vị
5
8
Tổng cú sút
17
3
Sút trúng mục tiêu
7
3
Sút ngoài mục tiêu
6
15
Phạm lỗi
19
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
3
394
Số đường chuyền
363
332
Số đường chuyền chính xác
305
3
Cứu thua
3
15
Tắc bóng
26
Cầu thủ Omer Peretz
Omer Peretz
HLV
Cầu thủ Zarko Lazetic
Zarko Lazetic

Phong độ gần đây

Tin Tức

Sancho thăng hoa, Aston Villa hạ Maccabi Tel Aviv 2-0

Sancho đá chính, tạo 2 cơ hội, hoàn thành 100% rê bóng và chơi tới phút 75 trong chiến thắng 2-0 trước Maccabi Tel Aviv tại Europa League; Emery ghi nhận tiến bộ.

Europa League: Aston Villa thắng dễ, Nottingham bị cầm hòa

Aston Villa dễ dàng vượt qua Maccabi Tel Aviv, trong khi Nottingham bị Sturm Graz cầm hòa tại lượt trận thứ 4 vòng phân hạng Europa League 2025-2026.

Europa League: Aston Villa thắng Maccabi Tel Aviv, kỳ tích bùng nổ ở Villa Park

Aston Villa tặng món quà ý nghĩa đến HLV Unai Emery khi đánh bại Maccabi Tel Aviv 2-0 tại lượt trận thứ tư vòng bảng Europa League.

Dự đoán máy tính

Hapoel Petah Tikva
Maccabi Tel Aviv
Thắng
37.9%
Hòa
25.2%
Thắng
36.9%
Hapoel Petah Tikva thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
2.9%
4-1
1.4%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
6%
3-1
4%
4-2
1%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
8.5%
2-1
8.4%
3-2
2.8%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.9%
0-0
6%
2-2
5.9%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
Maccabi Tel Aviv thắng
0-1
8.4%
1-2
8.3%
2-3
2.7%
3-4
0.5%
4-5
0%
0-2
5.8%
1-3
3.9%
2-4
1%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
2.7%
1-4
1.3%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
0.9%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Hapoel Beer Sheva
Đội bóng Hapoel Beer Sheva
1081126 - 81825
2
Maccabi Tel Aviv
Đội bóng Maccabi Tel Aviv
1072125 - 101523
3
Beitar Jerusalem
Đội bóng Beitar Jerusalem
1062223 - 131020
4
Maccabi Netanya
Đội bóng Maccabi Netanya
1060420 - 20018
5
Hapoel Tel Aviv
Đội bóng Hapoel Tel Aviv
1052317 - 14315
6
FC Ashdod
Đội bóng FC Ashdod
1043317 - 19-215
7
Bnei Sakhnin
Đội bóng Bnei Sakhnin
1034313 - 14-113
8
Maccabi Haifa
Đội bóng Maccabi Haifa
1026219 - 13612
9
Hapoel Haifa
Đội bóng Hapoel Haifa
1033412 - 14-212
10
Hapoel Petah Tikva
Đội bóng Hapoel Petah Tikva
1025316 - 18-211
11
Ironi Kiryat Shmona
Đội bóng Ironi Kiryat Shmona
1032512 - 14-211
12
Ironi Tiberias
Đội bóng Ironi Tiberias
1031610 - 24-1410
13
Hapoel Jerusalén
Đội bóng Hapoel Jerusalén
100467 - 16-94
14
Maccabi Bnei Reineh
Đội bóng Maccabi Bnei Reineh
100197 - 27-201