VĐQG Na Uy
VĐQG Na Uy -Vòng 13
Haugesund
Đội bóng Haugesund
Kết thúc
1  -  2
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
Sauer 68'
Berget 79', 90'+7
Haugesund Stadion
Mathias Støfringshaug

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
13'
 
45'+1
 
Hết hiệp 1
0 - 0
 
71'
 
79'
1
-
1
90'+4
 
 
90'+7
1
-
2
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
47%
53%
1
Việt vị
2
3
Sút trúng mục tiêu
7
5
Sút ngoài mục tiêu
4
6
Sút bị chặn
7
8
Phạm lỗi
12
4
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
8
451
Số đường chuyền
480
367
Số đường chuyền chính xác
401
5
Cứu thua
2
14
Tắc bóng
11
Cầu thủ Sancheev Manoharan
Sancheev Manoharan
HLV
Cầu thủ Christian Michelsen
Christian Michelsen

Đối đầu gần đây

Haugesund

Số trận (26)

9
Thắng
34.62%
9
Hòa
34.62%
8
Thắng
30.76%
Sarpsborg 08
Eliteserien
30 thg 07, 2023
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
Kết thúc
2  -  1
Haugesund
Đội bóng Haugesund
Eliteserien
30 thg 04, 2023
Haugesund
Đội bóng Haugesund
Kết thúc
0  -  0
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
Eliteserien
08 thg 10, 2022
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
Kết thúc
4  -  0
Haugesund
Đội bóng Haugesund
Eliteserien
24 thg 07, 2022
Haugesund
Đội bóng Haugesund
Kết thúc
3  -  1
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
Eliteserien
12 thg 09, 2021
Haugesund
Đội bóng Haugesund
Kết thúc
2  -  1
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08

Phong độ gần đây

Tin Tức

Nhận định Mỹ vs Canada, lúc 6h ngày 8/9, giao hữu quốc tế

Nhận định Mỹ vs Canada, lúc 6h ngày 08/09 tại giải giao hữu quốc tế; dự đoán tỉ số Mỹ vs Canada cùng các chuyên gia phân tích.

Dự đoán máy tính

Haugesund
Sarpsborg 08
Thắng
34.6%
Hòa
25.3%
Thắng
40.2%
Haugesund thắng
6-0
0%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.8%
5-1
0.3%
6-2
0.1%
3-0
2.4%
4-1
1.2%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
5.5%
3-1
3.5%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
8.2%
2-1
8%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.9%
0-0
6.1%
2-2
5.8%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
Sarpsborg 08 thắng
0-1
8.9%
1-2
8.7%
2-3
2.8%
3-4
0.5%
4-5
0%
0-2
6.5%
1-3
4.2%
2-4
1%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
3.2%
1-4
1.5%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.2%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
22155252 - 173550
2
Molde FK
Đội bóng Molde FK
22124648 - 242440
3
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger
22117440 - 271340
4
SK Brann
Đội bóng SK Brann
22117437 - 271040
5
Rosenborg BK
Đội bóng Rosenborg BK
22104835 - 34134
6
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
2297628 - 27134
7
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo
2278726 - 27-129
8
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
22751032 - 45-1326
9
HamKam
Đội bóng HamKam
2267924 - 28-425
10
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK
2167827 - 32-525
11
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
22741122 - 28-625
12
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
22661025 - 35-1024
13
Haugesund
Đội bóng Haugesund
22651123 - 32-923
14
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
2157931 - 35-422
15
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
22631325 - 41-1621
16
Odd
Đội bóng Odd
22561121 - 37-1621