Conference League
Conference League -Vòng 5 - Bảng G
HJK Helsinki
Đội bóng HJK Helsinki
Kết thúc
2  -  2
Aberdeen
Đội bóng Aberdeen
Bandé 16'
Hostikka 33'
Macdonald 41'
Duk 56'
Bolt Arena
Genc Nuza

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
16'
1
-
0
 
 
41'
2
-
1
 
42'
Hết hiệp 1
2 - 1
 
56'
2
-
2
 
86'
90'+2
 
Kết thúc
2 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
57%
43%
2
Việt vị
0
6
Sút trúng mục tiêu
6
3
Sút ngoài mục tiêu
4
4
Sút bị chặn
3
20
Phạm lỗi
16
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
6
464
Số đường chuyền
337
360
Số đường chuyền chính xác
260
4
Cứu thua
4
20
Tắc bóng
22
Cầu thủ Toni Korkeakunnas
Toni Korkeakunnas
HLV
Cầu thủ Barry Robson
Barry Robson

Đối đầu gần đây

HJK Helsinki

Số trận (1)

0
Thắng
0%
1
Hòa
100%
0
Thắng
0%
Aberdeen
Conference League
05 thg 10, 2023
Aberdeen
Đội bóng Aberdeen
Kết thúc
1  -  1
HJK Helsinki
Đội bóng HJK Helsinki

Phong độ gần đây

Tin Tức

Tiền đạo Nhật Bản tạo hiện tượng

Daizen Maeda được HLV Brendan Rodgers ca ngợi là một trong những 'tiền đạo phòng ngự' hay nhất ở châu Âu mùa này, sau khi cầu thủ lập hat-trick giúp Celtic đè bẹp Aberdeen 6-0 ở bán kết League Cup Scotland.

Alex Ferguson làm gì trong ngày MU hạ Brentford?

Sir Alex xuất hiện trên khán đài theo dõi trận hòa 2-2 của Aberdeen với Celtic ở vòng 8 giải Ngoại hạng Scotland, trùng thời điểm MU thắng Brentford 2-1 tại Premier League.

Dự đoán máy tính

HJK Helsinki
Aberdeen
Thắng
46.2%
Hòa
24.6%
Thắng
29.3%
HJK Helsinki thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.6%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
4.1%
4-1
2%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
7.6%
3-1
5%
4-2
1.2%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.4%
2-1
9.3%
3-2
3.1%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.6%
0-0
5.8%
2-2
5.7%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
Aberdeen thắng
0-1
7.2%
1-2
7.1%
2-3
2.4%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
4.4%
1-3
2.9%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
1.8%
1-4
0.9%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Chelsea
Đội bóng Chelsea
22008 - 356
2
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
22006 - 246
3
Legia Warszawa
Đội bóng Legia Warszawa
22004 - 046
4
FC Lugano
Đội bóng FC Lugano
22004 - 046
8
Rapid Wien
Đội bóng Rapid Wien
22003 - 126
9
Heidenheim
Đội bóng Heidenheim
22003 - 126
10
Shamrock Rovers
Đội bóng Shamrock Rovers
21105 - 234
11
Borac Banja Luka
Đội bóng Borac Banja Luka
21102 - 114
12
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
21017 - 523
13
Celje
Đội bóng Celje
21016 - 423
14
Pafos
Đội bóng Pafos
21014 - 223
15
Molde FK
Đội bóng Molde FK
21014 - 223
16
Omonia Nicosia
Đội bóng Omonia Nicosia
21014 - 223
18
Noah
Đội bóng Noah
21012 - 113
19
The New Saints
Đội bóng The New Saints
21012 - 203
20
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
21014 - 5-13
21
Astana
Đội bóng Astana
21011 - 2-13
22
Víkingur Reykjavík
Đội bóng Víkingur Reykjavík
21013 - 5-23
23
HJK Helsinki
Đội bóng HJK Helsinki
21011 - 3-23
24
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
20113 - 4-11
25
Copenhagen
Đội bóng Copenhagen
20112 - 3-11
26
APOEL
Đội bóng APOEL
20111 - 2-11
27
Real Betis
Đội bóng Real Betis
20111 - 2-11
28
LASK
Đội bóng LASK
20112 - 4-21
29
Panathinaikos
Đội bóng Panathinaikos
20112 - 5-31
30
Dinamo Minsk
Đội bóng Dinamo Minsk
20021 - 3-20
31
Mladá Boleslav
Đội bóng Mladá Boleslav
20020 - 3-30
32
Bačka Topola
Đội bóng Bačka Topola
20020 - 4-40
34
Petrocub Hîncești
Đội bóng Petrocub Hîncești
20021 - 6-50
35
St. Gallen
Đội bóng St. Gallen
20024 - 10-60
36
Larne
Đội bóng Larne
20021 - 7-60