Hạng nhất Chile
Hạng nhất Chile -Vòng 8
Huachipato
Đội bóng Huachipato
Kết thúc
0  -  1
Cobresal
Đội bóng Cobresal
Henríquez 21'
CAP-Acero de Talcahuano
D. Rissios

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
21'
0
-
1
39'
 
Hết hiệp 1
0 - 1
 
57'
71'
 
 
87'
 
90'+1
Kết thúc
0 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
57%
43%
2
Việt vị
1
2
Sút trúng mục tiêu
5
10
Sút ngoài mục tiêu
3
1
Sút bị chặn
0
17
Phạm lỗi
17
1
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
1
5
Phạt góc
1
533
Số đường chuyền
400
426
Số đường chuyền chính xác
309
4
Cứu thua
2
11
Tắc bóng
20
Cầu thủ Jaime Garcia
Jaime Garcia
HLV
Cầu thủ Gustavo Huerta
Gustavo Huerta

Đối đầu gần đây

Huachipato

Số trận (45)

19
Thắng
42.22%
11
Hòa
24.44%
15
Thắng
33.34%
Cobresal
Primera - 1 League
10 thg 08, 2024
Huachipato
Đội bóng Huachipato
Kết thúc
0  -  0
Cobresal
Đội bóng Cobresal
Primera - 1 League
10 thg 03, 2024
Cobresal
Đội bóng Cobresal
Kết thúc
1  -  2
Huachipato
Đội bóng Huachipato
Primera - 1 League
14 thg 07, 2023
Cobresal
Đội bóng Cobresal
Kết thúc
2  -  0
Huachipato
Đội bóng Huachipato
Primera - 1 League
29 thg 01, 2023
Huachipato
Đội bóng Huachipato
Kết thúc
2  -  1
Cobresal
Đội bóng Cobresal
Primera - 1 League
28 thg 08, 2022
Cobresal
Đội bóng Cobresal
Kết thúc
2  -  0
Huachipato
Đội bóng Huachipato

Phong độ gần đây

Tin Tức

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 2/6/2025 và sáng 3/6/2025

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 2/6 và sáng 3/6: Lịch thi đấu VĐQG Iceland - Valur vs Fram Reykjavik; VĐQG Chile - Cobresal vs Deportes Iquique; VĐQG Ecuador - Vinotinto del Ecuador vs Libertad...

Dự đoán máy tính

Huachipato
Cobresal
Thắng
40.9%
Hòa
26.8%
Thắng
32.3%
Huachipato thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
4-0
1.1%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
3.3%
4-1
1.3%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
7.4%
3-1
3.8%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
11%
2-1
8.6%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.7%
0-0
8.2%
2-2
5%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Cobresal thắng
0-1
9.5%
1-2
7.4%
2-3
1.9%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
5.5%
1-3
2.9%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
2.1%
1-4
0.8%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Audax Italiano
Đội bóng Audax Italiano
1171318 - 11722
2
Palestino
Đội bóng Palestino
1171317 - 10722
3
Coquimbo Unido
Đội bóng Coquimbo Unido
1164112 - 5722
4
Univ de Chile
Đội bóng Univ de Chile
961220 - 91119
5
Cobresal
Đội bóng Cobresal
1153314 - 10418
6
U. Católica
Đội bóng U. Católica
1052316 - 9717
7
O'Higgins
Đội bóng O'Higgins
1145212 - 9317
8
Huachipato
Đội bóng Huachipato
1152415 - 15017
9
Unión La Calera
Đội bóng Unión La Calera
1143412 - 9315
10
Ñublense
Đội bóng Ñublense
102538 - 15-711
11
Colo-Colo
Đội bóng Colo-Colo
73139 - 6310
12
La Serena
Đội bóng La Serena
1031610 - 18-810
13
Deportes Limache
Đội bóng Deportes Limache
1122712 - 19-78
14
Unión Española
Đội bóng Unión Española
92079 - 15-66
15
Everton
Đội bóng Everton
101367 - 20-136
16
Deportes Iquique
Đội bóng Deportes Iquique
91269 - 20-115