VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 2
Internacional
Đội bóng Internacional
Kết thúc
3  -  0
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
Alan Patrick 31'
Enner Valencia 37'
Santos Borré 77'
Estádio José Pinheiro Borba (Beira-Rio)
Marcelo de Lima Henrique

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
69%
31%
11
Sút trúng mục tiêu
1
7
Sút ngoài mục tiêu
4
19
Phạm lỗi
10
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
1
9
Phạt góc
1
1
Cứu thua
7
Cầu thủ Roger Machado
Roger Machado
HLV
Cầu thủ Leonardo Jardim
Leonardo Jardim

Đối đầu gần đây

Internacional

Số trận (75)

26
Thắng
34.67%
22
Hòa
29.33%
27
Thắng
36%
Cruzeiro
Série A
29 thg 08, 2024
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
Kết thúc
0  -  0
Internacional
Đội bóng Internacional
Série A
26 thg 08, 2024
Internacional
Đội bóng Internacional
Kết thúc
1  -  0
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
Série A
06 thg 11, 2023
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
Kết thúc
1  -  2
Internacional
Đội bóng Internacional
Série A
02 thg 07, 2023
Internacional
Đội bóng Internacional
Kết thúc
0  -  0
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
Série A
06 thg 10, 2019
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
Kết thúc
1  -  1
Internacional
Đội bóng Internacional

Phong độ gần đây

Tin Tức

Marquinhos chính thức chia tay Arsenal

Arsenal đã hoàn tất việc chuyển nhượng cầu thủ chạy cánh người Brazil Marquinhos sang câu lạc bộ Cruzeiro.

Dự đoán máy tính

Internacional
Cruzeiro
Thắng
52.2%
Hòa
25.5%
Thắng
22.3%
Internacional thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
5.3%
4-1
1.9%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
10.2%
3-1
4.8%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
13.2%
2-1
9.4%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12%
0-0
8.5%
2-2
4.3%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Cruzeiro thắng
0-1
7.8%
1-2
5.5%
2-3
1.3%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.6%
1-3
1.7%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
1.1%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1173124 - 42024
2
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1273217 - 8924
3
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1272314 - 11323
4
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1171312 - 8422
5
Bahía
Đội bóng Bahía
1263314 - 11321
6
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1162315 - 12320
7
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1255213 - 10320
8
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1153314 - 7718
9
Mirassol
Đội bóng Mirassol
1145217 - 12517
10
Corinthians
Đội bóng Corinthians
1244413 - 15-216
11
Grêmio
Đội bóng Grêmio
1244412 - 15-316
12
Ceará
Đội bóng Ceará
1143413 - 11215
13
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1241714 - 16-213
14
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1226410 - 14-412
15
Santos FC
Đội bóng Santos FC
1232711 - 14-311
16
Vitória
Đội bóng Vitória
1225510 - 14-411
17
Internacional
Đội bóng Internacional
1225512 - 18-611
18
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1224612 - 18-610
19
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
112278 - 24-168
20
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
110385 - 18-133