VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 21
Internacional
Đội bóng Internacional
Kết thúc
1  -  1
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Bruno Henrique 31'
Rony 88'
Estádio José Pinheiro Borba (Beira-Rio)
Wagner do Nascimento Magalhaes

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
40%
60%
1
Việt vị
5
7
Sút trúng mục tiêu
5
3
Sút ngoài mục tiêu
6
6
Sút bị chặn
6
19
Phạm lỗi
6
2
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
11
392
Số đường chuyền
556
301
Số đường chuyền chính xác
465
4
Cứu thua
6
13
Tắc bóng
15
Cầu thủ Roger Machado
Roger Machado
HLV
Cầu thủ Abel Ferreira
Abel Ferreira

Đối đầu gần đây

Internacional

Số trận (83)

35
Thắng
42.17%
21
Hòa
25.3%
27
Thắng
32.53%
Palmeiras
Série A
18 thg 04, 2024
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Kết thúc
0  -  1
Internacional
Đội bóng Internacional
Série A
12 thg 11, 2023
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Kết thúc
3  -  0
Internacional
Đội bóng Internacional
Série A
17 thg 07, 2023
Internacional
Đội bóng Internacional
Kết thúc
0  -  0
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Série A
14 thg 11, 2022
Internacional
Đội bóng Internacional
Kết thúc
3  -  0
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Série A
25 thg 07, 2022
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Kết thúc
2  -  1
Internacional
Đội bóng Internacional

Phong độ gần đây

Tin Tức

Endrick khiến Real Madrid tốn bộn tiền

Đội bóng Hoàng gia Tây Ban Nha có thể phải trả cho Palmeiras số tiền lên đến 72 triệu euro nếu Endrick tiếp tục phong độ ấn tượng mùa này.

Dự đoán máy tính

Internacional
Palmeiras
Thắng
50.4%
Hòa
24.9%
Thắng
24.8%
Internacional thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
3-0
4.9%
4-1
2.1%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
9.1%
3-1
5.1%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
11.3%
2-1
9.5%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.8%
0-0
7%
2-2
5%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Palmeiras thắng
0-1
7.4%
1-2
6.2%
2-3
1.7%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.9%
1-3
2.2%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.4%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Botafogo
Đội bóng Botafogo
27175546 - 252156
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
27165644 - 192553
3
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
27157536 - 261052
4
Flamengo
Đội bóng Flamengo
26136742 - 321045
5
São Paulo
Đội bóng São Paulo
27135935 - 29644
6
Bahía
Đội bóng Bahía
27126938 - 31742
7
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
27126934 - 27742
8
Internacional
Đội bóng Internacional
25118630 - 21941
9
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
2599735 - 36-136
10
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
261051130 - 36-635
11
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
27881131 - 37-632
12
Grêmio
Đội bóng Grêmio
25941228 - 32-431
13
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
25871027 - 29-231
14
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
26871131 - 35-431
15
Criciúma
Đội bóng Criciúma
26781132 - 40-829
16
Vitória
Đội bóng Vitória
27841529 - 39-1028
17
Corinthians
Đội bóng Corinthians
276101126 - 33-728
18
Fluminense
Đội bóng Fluminense
26761321 - 29-827
19
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
26581323 - 38-1523
20
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
27461721 - 45-2418