VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 35
Internacional
Đội bóng Internacional
Kết thúc
1  -  1
Santos FC
Đội bóng Santos FC
Alan Patrick 20'
Barreal 62'
Estádio José Pinheiro Borba (Beira-Rio)

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
54%
46%
0
Việt vị
2
24
Tổng cú sút
4
4
Sút trúng mục tiêu
2
15
Sút ngoài mục tiêu
2
13
Phạm lỗi
10
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
0
509
Số đường chuyền
433
426
Số đường chuyền chính xác
353
1
Cứu thua
3
18
Tắc bóng
16
Cầu thủ Ramón Díaz
Ramón Díaz
HLV
Cầu thủ Juan Vojvoda
Juan Vojvoda

Đối đầu gần đây

Internacional

Số trận (76)

28
Thắng
36.84%
25
Hòa
32.89%
23
Thắng
30.27%
Santos FC
Série A
23 thg 10, 2023
Internacional
Đội bóng Internacional
Kết thúc
7  -  1
Santos FC
Đội bóng Santos FC
Série A
04 thg 06, 2023
Santos FC
Đội bóng Santos FC
Kết thúc
1  -  1
Internacional
Đội bóng Internacional
Série A
02 thg 10, 2022
Internacional
Đội bóng Internacional
Kết thúc
1  -  0
Santos FC
Đội bóng Santos FC
Série A
09 thg 06, 2022
Santos FC
Đội bóng Santos FC
Kết thúc
1  -  1
Internacional
Đội bóng Internacional
Série A
28 thg 11, 2021
Internacional
Đội bóng Internacional
Kết thúc
1  -  1
Santos FC
Đội bóng Santos FC

Phong độ gần đây

Tin Tức

Cú sốc với Neymar

Siêu sao người Brazil Neymar sẽ bỏ lỡ trận đấu quan trọng với Internacional khi Santos nỗ lực trụ lại giải VĐQG Brazil mùa này.

Dự đoán máy tính

Internacional
Santos FC
Thắng
59.2%
Hòa
22.5%
Thắng
18.3%
Internacional thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
1.1%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
3.1%
5-1
1%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
6.6%
4-1
2.8%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
10.8%
3-1
6.1%
4-2
1.3%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
11.7%
2-1
9.9%
3-2
2.8%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.7%
0-0
6.3%
2-2
4.5%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Santos FC thắng
0-1
5.8%
1-2
4.9%
2-3
1.4%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.7%
1-3
1.5%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.8%
1-4
0.3%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
36229574 - 245075
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
36217860 - 322870
3
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
361912553 - 262769
4
Mirassol
Đội bóng Mirassol
371812760 - 362466
5
Botafogo
Đội bóng Botafogo
361611952 - 341859
6
Fluminense
Đội bóng Fluminense
361771246 - 38858
7
Bahía
Đội bóng Bahía
361691148 - 44457
8
São Paulo
Đội bóng São Paulo
361391440 - 46-648
9
Corinthians
Đội bóng Corinthians
3612101440 - 44-446
10
Grêmio
Đội bóng Grêmio
3612101442 - 48-646
11
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
371361855 - 55045
12
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
361361740 - 54-1445
13
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
3611121338 - 41-345
14
Ceará
Đội bóng Ceará
3611101533 - 36-343
15
Vitória
Đội bóng Vitória
3610121434 - 48-1442
16
Santos FC
Đội bóng Santos FC
3610111539 - 50-1141
17
Internacional
Đội bóng Internacional
3610111541 - 53-1241
18
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
3610101639 - 53-1440
19
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
36972034 - 65-3134
20
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
362112328 - 69-4117