VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 8
Internacional
Đội bóng Internacional
Kết thúc
0  -  0
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Estádio José Pinheiro Borba (Beira-Rio)

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
53%
47%
1
Việt vị
3
0
Sút trúng mục tiêu
4
6
Sút ngoài mục tiêu
3
1
Sút bị chặn
2
15
Phạm lỗi
18
5
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
3
406
Số đường chuyền
387
340
Số đường chuyền chính xác
311
5
Cứu thua
0
19
Tắc bóng
13
Cầu thủ Eduardo Coudet
Eduardo Coudet
HLV
Cầu thủ Luis Zubeldía
Luis Zubeldía

Đối đầu gần đây

Internacional

Số trận (76)

23
Thắng
30.26%
24
Hòa
31.58%
29
Thắng
38.16%
São Paulo
Série A
14 thg 09, 2023
Internacional
Đội bóng Internacional
Kết thúc
2  -  1
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Série A
08 thg 05, 2023
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Kết thúc
2  -  0
Internacional
Đội bóng Internacional
Série A
09 thg 11, 2022
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Kết thúc
0  -  1
Internacional
Đội bóng Internacional
Série A
21 thg 07, 2022
Internacional
Đội bóng Internacional
Kết thúc
3  -  3
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Série A
31 thg 10, 2021
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Kết thúc
1  -  0
Internacional
Đội bóng Internacional

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Internacional
São Paulo
Thắng
49.1%
Hòa
24.4%
Thắng
26.5%
Internacional thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.9%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
3-0
4.6%
4-1
2.1%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
8.3%
3-1
5.2%
4-2
1.2%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.1%
2-1
9.5%
3-2
3%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.6%
0-0
6.1%
2-2
5.4%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
5-5
0%
São Paulo thắng
0-1
7%
1-2
6.6%
2-3
2.1%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4%
1-3
2.5%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.5%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Botafogo
Đội bóng Botafogo
851214 - 7716
2
Flamengo
Đội bóng Flamengo
742113 - 6714
3
Bahía
Đội bóng Bahía
742110 - 7314
4
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
734012 - 5713
5
São Paulo
Đội bóng São Paulo
741212 - 6613
7
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
833210 - 8212
8
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
73225 - 4111
9
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
73228 - 9-111
10
Internacional
Đội bóng Internacional
53115 - 3210
11
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
62406 - 4210
12
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
72418 - 9-110
13
Grêmio
Đội bóng Grêmio
52034 - 5-16
14
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
72057 - 17-106
15
Fluminense
Đội bóng Fluminense
81349 - 14-56
16
Corinthians
Đội bóng Corinthians
81345 - 8-36
17
Criciúma
Đội bóng Criciúma
51229 - 905
18
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
81256 - 11-55
19
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
81255 - 13-85
20
Vitória
Đội bóng Vitória
80356 - 14-83