VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 13
Internacional
Đội bóng Internacional
Kết thúc
1  -  0
Vitória
Đội bóng Vitória
Bruno Tabata 90'+2
Estádio José Pinheiro Borba (Beira-Rio)

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
24'
 
Hết hiệp 1
0 - 0
90'+2
1
-
0
 
Kết thúc
1 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
64%
36%
12
Tổng cú sút
8
3
Sút trúng mục tiêu
4
9
Sút ngoài mục tiêu
4
15
Phạm lỗi
14
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
5
4
Cứu thua
2
Cầu thủ Roger Machado
Roger Machado
HLV
Cầu thủ Fábio Carille
Fábio Carille

Đối đầu gần đây

Internacional

Số trận (43)

17
Thắng
39.53%
11
Hòa
25.58%
15
Thắng
34.89%
Vitória
Série A
30 thg 09, 2024
Internacional
Đội bóng Internacional
Kết thúc
3  -  1
Vitória
Đội bóng Vitória
Série A
16 thg 06, 2024
Vitória
Đội bóng Vitória
Kết thúc
2  -  1
Internacional
Đội bóng Internacional
Copa do Brasil
11 thg 06, 2021
Internacional
Đội bóng Internacional
Kết thúc
1  -  3
Vitória
Đội bóng Vitória
Copa do Brasil
03 thg 06, 2021
Vitória
Đội bóng Vitória
Kết thúc
0  -  1
Internacional
Đội bóng Internacional
Série A
30 thg 09, 2018
Internacional
Đội bóng Internacional
Kết thúc
2  -  1
Vitória
Đội bóng Vitória

Phong độ gần đây

Tin Tức

Neymar nổi giận vì trọng tài khiến Santos bị loại

Dù vẫn đang điều trị chấn thương, Neymar vẫn không thể ngồi yên khi chứng kiến đội nhà nhận thất bại 0-1 trước Vitória ở vòng 29 giải VĐQG Brazil (Serie A).

Dự đoán máy tính

Internacional
Vitória
Thắng
48.4%
Hòa
25.6%
Thắng
26.1%
Internacional thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.7%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
4.5%
4-1
1.8%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
8.8%
3-1
4.8%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
11.5%
2-1
9.3%
3-2
2.5%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.1%
0-0
7.5%
2-2
4.9%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Vitória thắng
0-1
7.9%
1-2
6.4%
2-3
1.7%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.2%
1-3
2.3%
2-4
0.5%
3-5
0%
0-3
1.5%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
30205555 - 262965
2
Flamengo
Đội bóng Flamengo
30197459 - 164364
3
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
31179545 - 222360
4
Mirassol
Đội bóng Mirassol
311511552 - 312156
5
Bahía
Đội bóng Bahía
31157942 - 35752
6
Botafogo
Đội bóng Botafogo
31139941 - 281348
7
Fluminense
Đội bóng Fluminense
311451237 - 37047
8
São Paulo
Đội bóng São Paulo
311281135 - 33244
9
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
311261349 - 43642
10
Corinthians
Đội bóng Corinthians
311191134 - 35-142
11
Grêmio
Đội bóng Grêmio
311091233 - 40-739
12
Ceará
Đội bóng Ceará
311081329 - 29038
13
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
309101127 - 32-537
14
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
311061535 - 49-1436
15
Internacional
Đội bóng Internacional
31991335 - 43-836
16
Santos FC
Đội bóng Santos FC
30891331 - 43-1233
17
Vitória
Đội bóng Vitória
317101428 - 47-1931
18
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
30771628 - 45-1728
19
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
31751924 - 58-3426
20
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
302111722 - 49-2717