VĐQG Ai Cập
VĐQG Ai Cập -Vòng 31
Ismaily
Đội bóng Ismaily
Kết thúc
1  -  1
El Gounah
Đội bóng El Gounah
Desouki 29'(pen)
Ashraf Magdy 84'
Ismailia Stadium
Abdelaziz El Sayed

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
28'
29'
1
-
0
 
45'+3
 
Hết hiệp 1
1 - 0
68'
 
 
84'
1
-
1
90'+7
 
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
69%
31%
4
Việt vị
1
5
Sút trúng mục tiêu
4
0
Sút ngoài mục tiêu
2
2
Sút bị chặn
2
14
Phạm lỗi
15
2
Thẻ vàng
4
1
Thẻ đỏ
1
6
Phạt góc
6
475
Số đường chuyền
222
397
Số đường chuyền chính xác
142
3
Cứu thua
4
11
Tắc bóng
13
Cầu thủ Ehab Galal
Ehab Galal
HLV
Cầu thủ Alaa Abdelaal
Alaa Abdelaal

Phong độ gần đây

Tin Tức

Bolivia đánh bại Venezuela trên 'đỉnh trời' El Alto, Argentina thị uy trước Chile

Với việc tổ chức các trận đấu tại một sân vận động ở độ cao 4.150 mét so với mực nước biển, đội tuyển Bolivia đã tận dụng hoàn hảo lợi thế bằng chiến thắng 4-0 trước Venezuela, qua đó tái khởi động chiến dịch vòng loại World Cup 2026 khu vực Nam Mỹ của mình.

Dự đoán máy tính

Ismaily
El Gounah
Thắng
52.3%
Hòa
25.5%
Thắng
22.2%
Ismaily thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.1%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
5.3%
4-1
1.9%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
10.2%
3-1
4.9%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
13.1%
2-1
9.4%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12%
0-0
8.4%
2-2
4.3%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
El Gounah thắng
0-1
7.7%
1-2
5.5%
2-3
1.3%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.5%
1-3
1.7%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
1.1%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Al-Ahly
Đội bóng Al-Ahly
34274375 - 284785
2
Pyramids
Đội bóng Pyramids
34247362 - 273579
3
Zamalek
Đội bóng Zamalek
34178953 - 371656
4
Al-Masry
Đội bóng Al-Masry
341671141 - 39255
5
Future FC
Đội bóng Future FC
341412840 - 281254
6
Smouha SC
Đội bóng Smouha SC
341591039 - 35454
7
ZED
Đội bóng ZED
341312948 - 351351
8
Ceramica Cleopatra
Đội bóng Ceramica Cleopatra
3412101251 - 42946
9
ENPPI
Đội bóng ENPPI
3411121138 - 37145
10
Talaea El-Gaish
Đội bóng Talaea El-Gaish
3410121230 - 40-1042
11
Al Ittihad Alexandria
Đội bóng Al Ittihad Alexandria
349141130 - 42-1241
12
El Gounah
Đội bóng El Gounah
349121332 - 44-1239
13
National Bank of Egypt
Đội bóng National Bank of Egypt
34991646 - 45136
14
Ismaily
Đội bóng Ismaily
347121533 - 43-1033
15
Pharco FC
Đội bóng Pharco FC
346151332 - 43-1133
16
Baladiyyat
Đội bóng Baladiyyat
34772031 - 65-3428
17
Al Mokawloon
Đội bóng Al Mokawloon
345111832 - 57-2526
18
El Dakhleya
Đội bóng El Dakhleya
343112017 - 43-2620