VĐQG Bỉ
VĐQG Bỉ -Vòng 7 - Bảng Conference League
KV Mechelen
Đội bóng KV Mechelen
Kết thúc
2  -  4
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
Hairemans 19'
Slimani 32'
Pardo 25'
Mitrović 42'
Tissoudali 45'+4
Hjulsager 86'
AFAS Stadion
Jan Boterberg

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
61%
39%
3
Việt vị
0
8
Sút trúng mục tiêu
5
3
Sút ngoài mục tiêu
5
4
Sút bị chặn
3
11
Phạm lỗi
10
2
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
2
574
Số đường chuyền
385
494
Số đường chuyền chính xác
293
1
Cứu thua
6
19
Tắc bóng
15
Cầu thủ Besnik Hasi
Besnik Hasi
HLV
Cầu thủ Hein Vanhaezebrouck
Hein Vanhaezebrouck

Đối đầu gần đây

KV Mechelen

Số trận (127)

39
Thắng
30.71%
36
Hòa
28.35%
52
Thắng
40.94%
KAA Gent
Pro League
20 thg 04, 2024
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
Kết thúc
3  -  1
KV Mechelen
Đội bóng KV Mechelen
Pro League
19 thg 01, 2024
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
Kết thúc
1  -  2
KV Mechelen
Đội bóng KV Mechelen
Pro League
06 thg 08, 2023
KV Mechelen
Đội bóng KV Mechelen
Kết thúc
0  -  1
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
Pro League
16 thg 04, 2023
KV Mechelen
Đội bóng KV Mechelen
Kết thúc
1  -  1
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
Pro League
16 thg 10, 2022
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
Kết thúc
3  -  0
KV Mechelen
Đội bóng KV Mechelen

Phong độ gần đây

Tin Tức

HLV Aston Villa lên tiếng về 'bàn thua kỳ lạ'

HLV Unai Emery thẳng thắn chỉ trích sai lầm nghiêm trọng của Tyrone Mings, dẫn đến thất bại của Aston Villa trong trận gặp Club Brugge KV tại Champions League.

Dự đoán máy tính

KV Mechelen
KAA Gent
Thắng
31.1%
Hòa
23.8%
Thắng
45%
KV Mechelen thắng
6-0
0%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
0.7%
5-1
0.3%
6-2
0.1%
3-0
2%
4-1
1.1%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
4.4%
3-1
3.4%
4-2
1%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
6.6%
2-1
7.4%
3-2
2.8%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11%
2-2
6.2%
0-0
4.8%
3-3
1.6%
4-4
0.2%
5-5
0%
KAA Gent thắng
0-1
8.1%
1-2
9.2%
2-3
3.5%
3-4
0.7%
4-5
0.1%
0-2
6.8%
1-3
5.1%
2-4
1.5%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
3.8%
1-4
2.1%
2-5
0.5%
3-6
0.1%
0-4
1.6%
1-5
0.7%
2-6
0.1%
3-7
0%
0-5
0.5%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
1-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Genk
Đội bóng Genk
13101228 - 151331
2
Club Brugge
Đội bóng Club Brugge
1373321 - 14724
3
Antwerp
Đội bóng Antwerp
1372425 - 101523
4
KV Mechelen
Đội bóng KV Mechelen
1363427 - 171021
5
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
1355319 - 12720
6
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
1354418 - 12619
7
KVC Westerlo
Đội bóng KVC Westerlo
1353523 - 22118
8
Standard de Liège
Đội bóng Standard de Liège
135359 - 13-418
9
FCV Dender
Đội bóng FCV Dender
1344516 - 22-616
10
Union Saint-Gilloise
Đội bóng Union Saint-Gilloise
1337313 - 12116
11
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
1343616 - 21-515
12
OH Leuven
Đội bóng OH Leuven
1336413 - 17-415
13
Charleroi
Đội bóng Charleroi
1342713 - 16-314
14
Kortrijk
Đội bóng Kortrijk
134279 - 23-1414
15
Sint-Truidense V.V.
Đội bóng Sint-Truidense V.V.
1335518 - 23-514
16
Beerschot VA
Đội bóng Beerschot VA
1313910 - 29-196