VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 4
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
Kết thúc
2  -  3
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
Kawasaki 45'+3
Sato 45'
Mizunuma 5'
Anderson Lopes 33', 52'
Kyōto Nishikyogoku Stadium

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
40%
60%
0
Việt vị
4
5
Sút trúng mục tiêu
8
10
Sút ngoài mục tiêu
7
4
Sút bị chặn
4
12
Phạm lỗi
7
1
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
1
8
Phạt góc
8
289
Số đường chuyền
433
200
Số đường chuyền chính xác
366
4
Cứu thua
3
17
Tắc bóng
7
Cầu thủ Gwi-Jae Jo
Gwi-Jae Jo
HLV
Cầu thủ Harry Kewell
Harry Kewell

Đối đầu gần đây

Kyoto Sanga

Số trận (27)

7
Thắng
25.93%
3
Hòa
11.11%
17
Thắng
62.96%
Yokohama F. Marinos
J1 League
03 thg 12, 2023
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
Kết thúc
3  -  1
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
J1 League
07 thg 05, 2023
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
Kết thúc
4  -  1
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
J1 League
14 thg 09, 2022
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
Kết thúc
1  -  2
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
J1 League
25 thg 05, 2022
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
Kết thúc
2  -  0
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
Emperor Cup
29 thg 12, 2011
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
Kết thúc
2  -  4
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga

Phong độ gần đây

Tin Tức

CLB Thái Lan thảm bại ở AFC Champions League

Hiện tượng Buriram United về lại mặt đất sau trận thua 0-5 trên sân Yokohama Marinos ở lượt trận thứ 4, giai đoạn một AFC Champions League Elite 2024/25.

Dự đoán máy tính

Kyoto Sanga
Yokohama F. Marinos
Thắng
27.2%
Hòa
24.8%
Thắng
48%
Kyoto Sanga thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.5%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
1.6%
4-1
0.7%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
4.2%
3-1
2.6%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
7.3%
2-1
6.7%
3-2
2.1%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.8%
0-0
6.4%
2-2
5.4%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Yokohama F. Marinos thắng
0-1
10.3%
1-2
9.4%
2-3
2.9%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
8.2%
1-3
5%
2-4
1.2%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
4.4%
1-4
2%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
1.8%
1-5
0.6%
2-6
0.1%
0-5
0.6%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
35207856 - 342267
2
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
351811666 - 363065
3
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
35179949 - 311860
4
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
34169955 - 401557
5
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
351512841 - 311057
6
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
351412946 - 45154
7
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
351491249 - 46351
8
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
3512131042 - 43-149
9
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
3511141031 - 34-347
10
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
351441742 - 44-246
11
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
3411111256 - 50644
12
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
351281550 - 51-144
13
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
341281442 - 53-1144
14
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
3411101345 - 43243
15
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
341271552 - 54-243
16
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
3510101543 - 57-1440
17
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
359121437 - 48-1139
18
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
34981739 - 56-1735
19
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
35891840 - 60-2033
20
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
35852241 - 66-2529