Ligue 1
Ligue 1 -Vòng 32
Le Havre
Đội bóng Le Havre
Kết thúc
3  -  1
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
Kechta 24', 65'
Ayew 90'+6
Guilbert 86'
Stade Océane

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
24'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
54'
 
65'
2
-
0
 
 
86'
2
-
1
88'
 
90'+6
3
-
1
 
Kết thúc
3 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
38%
62%
2
Việt vị
0
7
Sút trúng mục tiêu
3
4
Sút ngoài mục tiêu
2
4
Sút bị chặn
0
6
Phạm lỗi
13
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
2
355
Số đường chuyền
562
255
Số đường chuyền chính xác
484
1
Cứu thua
3
25
Tắc bóng
10
Cầu thủ Luka Elsner
Luka Elsner
HLV
Cầu thủ Patrick Vieira
Patrick Vieira

Đối đầu gần đây

Le Havre

Số trận (46)

18
Thắng
39.13%
6
Hòa
13.04%
22
Thắng
47.83%
Strasbourg
Coupe de France
07 thg 02, 2024
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
Kết thúc
3  -  1
Le Havre
Đội bóng Le Havre
Ligue 1
10 thg 12, 2023
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
Kết thúc
2  -  1
Le Havre
Đội bóng Le Havre
Ligue 2
28 thg 04, 2017
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
Kết thúc
2  -  0
Le Havre
Đội bóng Le Havre
Ligue 2
29 thg 11, 2016
Le Havre
Đội bóng Le Havre
Kết thúc
0  -  1
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
Ligue 2
07 thg 05, 2010
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
Kết thúc
1  -  1
Le Havre
Đội bóng Le Havre

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Le Havre
Strasbourg
Thắng
25.2%
Hòa
27%
Thắng
47.8%
Le Havre thắng
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.3%
5-1
0.1%
3-0
1.3%
4-1
0.4%
5-2
0.1%
2-0
4.2%
3-1
1.9%
4-2
0.3%
5-3
0%
1-0
8.9%
2-1
6%
3-2
1.3%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
12.6%
0-0
9.4%
2-2
4.2%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Strasbourg thắng
0-1
13.3%
1-2
8.9%
2-3
2%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
9.4%
1-3
4.2%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
4.4%
1-4
1.5%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.6%
1-5
0.4%
2-6
0%
0-5
0.4%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
PSG
Đội bóng PSG
332110279 - 334673
2
Monaco
Đội bóng Monaco
33197764 - 422264
3
Lille
Đội bóng Lille
331610750 - 321858
4
Stade Brestois
Đội bóng Stade Brestois
331610750 - 341658
5
Nice
Đội bóng Nice
33159938 - 271154
6
Lens
Đội bóng Lens
331481143 - 35850
7
Lyon
Đội bóng Lyon
331551347 - 54-750
8
Olympique Marseille
Đội bóng Olympique Marseille
3312111050 - 401047
9
Rennes
Đội bóng Rennes
3312101152 - 44846
10
Reims
Đội bóng Reims
331281340 - 46-644
11
Toulouse
Đội bóng Toulouse
3311101242 - 43-143
12
Montpellier
Đội bóng Montpellier
3310111241 - 46-540
13
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
331091437 - 48-1139
14
Nantes
Đội bóng Nantes
33961830 - 51-2133
15
Le Havre
Đội bóng Le Havre
337111533 - 43-1032
16
Metz
Đội bóng Metz
33852035 - 56-2129
17
Lorient
Đội bóng Lorient
33681938 - 66-2826
18
Clermont
Đội bóng Clermont
335101826 - 55-2925