Conference League
Conference League -Vòng 1
Lech Poznań
Đội bóng Lech Poznań
Kết thúc
1  -  1
Mainz 05
Đội bóng Mainz 05
Mikael Ishak 41'(pen)
Kawasaki 28'

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
68%
32%
2
Việt vị
3
20
Tổng cú sút
13
7
Sút trúng mục tiêu
5
5
Sút ngoài mục tiêu
8
14
Phạm lỗi
12
2
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
1
2
Phạt góc
5
647
Số đường chuyền
302
562
Số đường chuyền chính xác
238
4
Cứu thua
6
7
Tắc bóng
20
Cầu thủ Niels Frederiksen
Niels Frederiksen
HLV
Cầu thủ Urs Fischer
Urs Fischer

Phong độ gần đây

Tin Tức

Nhận định Mainz 05 vs Borussia Mönchengladbach - Bundesliga

Mainz 05 đứng thứ 18 với 6 điểm tiếp Borussia Mönchengladbach đứng thứ 12 với 13 điểm lúc 02:30 ngày 06/12/2025; phong độ trái ngược, đội khách nhỉnh hơn.

Dự đoán máy tính

Lech Poznań
Mainz 05
Thắng
40%
Hòa
23.8%
Thắng
36.3%
Lech Poznań thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.2%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
3%
4-1
1.8%
5-2
0.4%
6-3
0.1%
2-0
5.7%
3-1
4.6%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
7.1%
2-1
8.6%
3-2
3.5%
4-3
0.7%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.8%
2-2
6.5%
0-0
4.4%
3-3
1.8%
4-4
0.3%
5-5
0%
Mainz 05 thắng
0-1
6.7%
1-2
8.1%
2-3
3.3%
3-4
0.7%
4-5
0.1%
0-2
5.1%
1-3
4.1%
2-4
1.2%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
2.6%
1-4
1.6%
2-5
0.4%
3-6
0.1%
0-4
1%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
3-7
0%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
54108 - 4413
2
Shakhtar Donetsk
Đội bóng Shakhtar Donetsk
540110 - 5512
3
Raków Częstochowa
Đội bóng Raków Częstochowa
53208 - 2611
4
AEK Athens
Đội bóng AEK Athens
531111 - 5610
5
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
531110 - 4610
6
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
53117 - 3410
7
Rayo Vallecano
Đội bóng Rayo Vallecano
531110 - 7310
8
Mainz 05
Đội bóng Mainz 05
53115 - 3210
9
Crystal Palace
Đội bóng Crystal Palace
53029 - 459
10
AEK Larnaca
Đội bóng AEK Larnaca
52306 - 159
11
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
53028 - 449
12
Celje
Đội bóng Celje
53028 - 719
13
AZ Alkmaar
Đội bóng AZ Alkmaar
53027 - 709
14
HNK Rijeka
Đội bóng HNK Rijeka
52215 - 238
15
Omonia Nicosia
Đội bóng Omonia Nicosia
52215 - 328
16
Lausanne Sports
Đội bóng Lausanne Sports
52215 - 328
17
Noah
Đội bóng Noah
52216 - 518
19
FC Drita
Đội bóng FC Drita
52214 - 5-18
20
Lech Poznań
Đội bóng Lech Poznań
521210 - 737
21
KF Shkëndija
Đội bóng KF Shkëndija
52124 - 407
22
Sigma Olomouc
Đội bóng Sigma Olomouc
52126 - 7-17
23
Universitatea Craiova
Đội bóng Universitatea Craiova
52124 - 5-17
24
Lincoln Red Imps
Đội bóng Lincoln Red Imps
52126 - 11-57
25
KuPS Kuopio
Đội bóng KuPS Kuopio
51314 - 316
26
Zrinjski
Đội bóng Zrinjski
52037 - 9-26
27
Breidablik
Đội bóng Breidablik
51225 - 8-35
28
Dinamo Kiev
Đội bóng Dinamo Kiev
51047 - 9-23
29
Häcken
Đội bóng Häcken
50325 - 7-23
30
Legia Warszawa
Đội bóng Legia Warszawa
51044 - 7-33
31
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
51044 - 9-53
32
Hamrun Spartans
Đội bóng Hamrun Spartans
51043 - 8-53
33
Aberdeen
Đội bóng Aberdeen
50233 - 11-82
34
Shelbourne
Đội bóng Shelbourne
50140 - 7-71
35
Shamrock Rovers
Đội bóng Shamrock Rovers
50144 - 12-81
36
Rapid Wien
Đội bóng Rapid Wien
50052 - 13-110