Hạng nhất Anh
Hạng nhất Anh -Vòng 46
Leicester City
Đội bóng Leicester City
Kết thúc
0  -  2
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
Szmodics 68', 90'+4
King Power Stadium

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
76%
24%
2
Việt vị
1
7
Sút trúng mục tiêu
2
7
Sút ngoài mục tiêu
3
0
Sút bị chặn
4
5
Phạm lỗi
7
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
4
684
Số đường chuyền
226
610
Số đường chuyền chính xác
137
0
Cứu thua
6
11
Tắc bóng
18
Cầu thủ Enzo Maresca
Enzo Maresca
HLV
Cầu thủ John Eustace
John Eustace

Đối đầu gần đây

Leicester City

Số trận (97)

34
Thắng
35.05%
25
Hòa
25.77%
38
Thắng
39.18%
Blackburn Rovers
Championship
01 thg 10, 2023
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
Kết thúc
1  -  4
Leicester City
Đội bóng Leicester City
FA Cup
28 thg 02, 2023
Leicester City
Đội bóng Leicester City
Kết thúc
1  -  2
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
Friendly
05 thg 09, 2020
Leicester City
Đội bóng Leicester City
Kết thúc
1  -  1
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
Championship
22 thg 03, 2014
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
Kết thúc
1  -  1
Leicester City
Đội bóng Leicester City
Championship
17 thg 09, 2013
Leicester City
Đội bóng Leicester City
Kết thúc
2  -  1
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Leicester City
Blackburn Rovers
Thắng
64.8%
Hòa
20.4%
Thắng
14.7%
Leicester City thắng
8-0
0%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.5%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.6%
6-1
0.5%
7-2
0.1%
4-0
4%
5-1
1.4%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
7.9%
4-1
3.3%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
11.7%
3-1
6.6%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
11.5%
2-1
9.8%
3-2
2.8%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.7%
0-0
5.7%
2-2
4.1%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Blackburn Rovers thắng
0-1
4.8%
1-2
4.1%
2-3
1.2%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2%
1-3
1.1%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.6%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Leicester City
Đội bóng Leicester City
463141189 - 414897
2
Ipswich Town
Đội bóng Ipswich Town
462812692 - 573596
3
Leeds United
Đội bóng Leeds United
462791081 - 433890
4
Southampton
Đội bóng Southampton
462691187 - 632487
5
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
4621121370 - 472375
6
Norwich City
Đội bóng Norwich City
4621101579 - 641573
7
Hull City
Đội bóng Hull City
4619131468 - 60870
8
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
462091771 - 62969
9
Coventry City
Đội bóng Coventry City
4617131670 - 591164
10
Preston North End
Đội bóng Preston North End
461891956 - 67-1163
11
Bristol City
Đội bóng Bristol City
4617111853 - 51262
12
Cardiff City
Đội bóng Cardiff City
461952253 - 70-1762
13
Millwall
Đội bóng Millwall
4616111945 - 55-1059
14
Swansea City
Đội bóng Swansea City
4615121959 - 65-657
15
Watford
Đội bóng Watford
4613171661 - 61056
16
Sunderland
Đội bóng Sunderland
461682252 - 54-256
17
Stoke City
Đội bóng Stoke City
4615112049 - 60-1156
18
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
4615112047 - 58-1156
19
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
4614112160 - 74-1453
20
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
461582344 - 68-2453
21
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
4613122159 - 70-1151
22
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
4613112250 - 65-1550
23
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
469181948 - 77-2945
24
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
465122937 - 89-5227