Hạng nhất Anh
Hạng nhất Anh -Vòng 43
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
Kết thúc
1  -  0
Leicester City
Đội bóng Leicester City
Bundu 21'
Home Park

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
21'
1
-
0
 
30'
 
33'
 
 
45'+4
Hết hiệp 1
1 - 0
49'
 
90'+1
 
Kết thúc
1 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
30%
70%
2
Việt vị
1
3
Sút trúng mục tiêu
4
1
Sút ngoài mục tiêu
9
1
Sút bị chặn
4
12
Phạm lỗi
11
5
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Phạt góc
13
279
Số đường chuyền
638
190
Số đường chuyền chính xác
550
4
Cứu thua
2
17
Tắc bóng
10
Cầu thủ Neil Dewsnip
Neil Dewsnip
HLV
Cầu thủ Enzo Maresca
Enzo Maresca

Đối đầu gần đây

Plymouth Argyle

Số trận (41)

11
Thắng
26.83%
11
Hòa
26.83%
19
Thắng
46.34%
Leicester City
Championship
09 thg 12, 2023
Leicester City
Đội bóng Leicester City
Kết thúc
4  -  0
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
Championship
20 thg 02, 2010
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
Kết thúc
1  -  1
Leicester City
Đội bóng Leicester City
Championship
21 thg 11, 2009
Leicester City
Đội bóng Leicester City
Kết thúc
1  -  0
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
Championship
09 thg 02, 2008
Leicester City
Đội bóng Leicester City
Kết thúc
0  -  1
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
Championship
01 thg 09, 2007
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
Kết thúc
0  -  0
Leicester City
Đội bóng Leicester City

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Plymouth Argyle
Leicester City
Thắng
19.7%
Hòa
21.2%
Thắng
59.1%
Plymouth Argyle thắng
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.3%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
0.9%
4-1
0.5%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
2.6%
3-1
1.9%
4-2
0.5%
5-3
0.1%
1-0
4.9%
2-1
5.3%
3-2
1.9%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.8%
2-2
5.4%
0-0
4.5%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
Leicester City thắng
0-1
9.1%
1-2
9.9%
2-3
3.6%
3-4
0.7%
4-5
0.1%
0-2
9.2%
1-3
6.7%
2-4
1.8%
3-5
0.3%
4-6
0%
0-3
6.2%
1-4
3.4%
2-5
0.7%
3-6
0.1%
0-4
3.1%
1-5
1.4%
2-6
0.2%
3-7
0%
0-5
1.3%
1-6
0.5%
2-7
0.1%
0-6
0.4%
1-7
0.1%
2-8
0%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Leicester City
Đội bóng Leicester City
463141189 - 414897
2
Ipswich Town
Đội bóng Ipswich Town
462812692 - 573596
3
Leeds United
Đội bóng Leeds United
462791081 - 433890
4
Southampton
Đội bóng Southampton
462691187 - 632487
5
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
4621121370 - 472375
6
Norwich City
Đội bóng Norwich City
4621101579 - 641573
7
Hull City
Đội bóng Hull City
4619131468 - 60870
8
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
462091771 - 62969
9
Coventry City
Đội bóng Coventry City
4617131670 - 591164
10
Preston North End
Đội bóng Preston North End
461891956 - 67-1163
11
Bristol City
Đội bóng Bristol City
4617111853 - 51262
12
Cardiff City
Đội bóng Cardiff City
461952253 - 70-1762
13
Millwall
Đội bóng Millwall
4616111945 - 55-1059
14
Swansea City
Đội bóng Swansea City
4615121959 - 65-657
15
Watford
Đội bóng Watford
4613171661 - 61056
16
Sunderland
Đội bóng Sunderland
461682252 - 54-256
17
Stoke City
Đội bóng Stoke City
4615112049 - 60-1156
18
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
4615112047 - 58-1156
19
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
4614112160 - 74-1453
20
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
461582344 - 68-2453
21
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
4613122159 - 70-1151
22
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
4613112250 - 65-1550
23
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
469181948 - 77-2945
24
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
465122937 - 89-5227