VĐQG Bulgaria
VĐQG Bulgaria -Vòng 26
Levski Sofia
Đội bóng Levski Sofia
Kết thúc
2  -  0
Slavia Sofia
Đội bóng Slavia Sofia
Ricardinho 38'
Marin Petkov 90'+5
Stadion Georgi Asparuhov

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
38'
1
-
0
 
 
44'
Hết hiệp 1
1 - 0
90'+5
2
-
0
 
Kết thúc
2 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
55%
45%
7
Sút trúng mục tiêu
4
3
Sút ngoài mục tiêu
9
6
Phạm lỗi
18
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
2
4
Cứu thua
5
Cầu thủ Nikolai Kostov
Nikolai Kostov
HLV
Cầu thủ José Mari Bakero
José Mari Bakero

Đối đầu gần đây

Levski Sofia

Số trận (132)

68
Thắng
51.52%
38
Hòa
28.79%
26
Thắng
19.69%
Slavia Sofia
A PFG
27 thg 09, 2023
Slavia Sofia
Đội bóng Slavia Sofia
Kết thúc
0  -  2
Levski Sofia
Đội bóng Levski Sofia
A PFG
12 thg 11, 2022
Levski Sofia
Đội bóng Levski Sofia
Kết thúc
1  -  2
Slavia Sofia
Đội bóng Slavia Sofia
A PFG
12 thg 10, 2022
Slavia Sofia
Đội bóng Slavia Sofia
Kết thúc
2  -  1
Levski Sofia
Đội bóng Levski Sofia
A PFG
19 thg 05, 2022
Slavia Sofia
Đội bóng Slavia Sofia
Kết thúc
1  -  2
Levski Sofia
Đội bóng Levski Sofia
A PFG
06 thg 11, 2021
Slavia Sofia
Đội bóng Slavia Sofia
Kết thúc
0  -  1
Levski Sofia
Đội bóng Levski Sofia

Phong độ gần đây

Tin Tức

Cầu thủ Việt kiều Đỗ Chung Nguyên có bước tiến mới ở châu Âu

Hôm 11-6, cầu thủ Việt kiều Đỗ Chung Nguyên góp mặt trong trận hòa 0-0 giữa U20 Bulgaria và U21 Azerbaijan. Ở trận đấu này, Đỗ Chung Nguyên mặc áo số 18 và vào sân từ ghế dự bị ở phút 58. Đỗ Chung Nguyên trước đó đã kết thúc mùa giải với CLB Slavia Sofia. Tiền vệ 19 tuổi này ra sân 11 lần ở mùa giải 2023/24, góp phần giúp Slavia Sofia cán đích ở vị trí thứ 10 tại giải VĐQG Bulgaria.

Dự đoán máy tính

Levski Sofia
Slavia Sofia
Thắng
49.4%
Hòa
26.4%
Thắng
24.3%
Levski Sofia thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.7%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
4.7%
4-1
1.6%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
9.7%
3-1
4.5%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
13.1%
2-1
9.1%
3-2
2.1%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.4%
0-0
8.9%
2-2
4.3%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Slavia Sofia thắng
0-1
8.4%
1-2
5.9%
2-3
1.4%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4%
1-3
1.9%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
1.3%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
0-5
0.1%
1-6
0%