#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
14102232 - 161632
2
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
1393124 - 121230
3
Wrexham AFC
Đội bóng Wrexham AFC
1584322 - 111128
4
Stockport County
Đội bóng Stockport County
1676326 - 17927
5
Barnsley
Đội bóng Barnsley
1575324 - 19526
6
Lincoln City
Đội bóng Lincoln City
1575321 - 17426
7
Mansfield Town
Đội bóng Mansfield Town
1373320 - 15524
8
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
1472521 - 14723
9
Exeter City
Đội bóng Exeter City
1472514 - 10423
10
Reading
Đội bóng Reading
1472522 - 21123
11
Bolton Wanderers
Đội bóng Bolton Wanderers
1472522 - 24-223
12
Peterborough United
Đội bóng Peterborough United
1563631 - 27421
13
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
1454515 - 15019
14
Bristol Rovers
Đội bóng Bristol Rovers
1553716 - 21-518
15
Stevenage
Đội bóng Stevenage
1553711 - 16-518
16
Northampton
Đội bóng Northampton
1545618 - 21-317
17
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
1545614 - 18-417
18
Blackpool
Đội bóng Blackpool
1545621 - 28-717
19
Wigan Athletic
Đội bóng Wigan Athletic
1435612 - 12014
20
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
1442814 - 18-414
21
Crawley Town
Đội bóng Crawley Town
1634914 - 27-1313
22
Cambridge United
Đội bóng Cambridge United
1432913 - 24-1111
23
Burton Albion
Đội bóng Burton Albion
1415815 - 25-108
24
Shrewsbury Town
Đội bóng Shrewsbury Town
15221113 - 27-148