Randers
Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch
Randers
Kết thúc
2 - 4
Copenhagen
Silkeborg IF
Kết thúc
1 - 1
Randers
Randers
Kết thúc
0 - 1
Odense BK
Randers
Kết thúc
0 - 0
Vejle BK
Hvidovre IF
Kết thúc
1 - 3
Randers
Randers
Kết thúc
1 - 0
Lyngby BK
Viborg FF
Kết thúc
3 - 0
Randers
Randers
Kết thúc
0 - 1
Midtjylland
Nordsjaelland
Kết thúc
1 - 1
Randers
Randers
Kết thúc
6 - 2
Lyngby BK
Hvidovre IF
Kết thúc
1 - 3
Randers
Vejle BK
Kết thúc
1 - 2
Randers
Randers
Kết thúc
2 - 2
Odense BK
Viborg FF
Kết thúc
0 - 0
Randers
Lyngby BK
Kết thúc
2 - 1
Randers
Randers
Kết thúc
2 - 2
Hvidovre IF
Randers
Kết thúc
1 - 0
Viborg FF
Odense BK
Kết thúc
2 - 0
Randers
Randers
Kết thúc
1 - 0
Vejle BK
Copenhagen
Kết thúc
2 - 1
Randers
Vejle BK
Kết thúc
2 - 3
Randers
Randers
Kết thúc
3 - 1
Viborg FF
Copenhagen
Kết thúc
1 - 1
Randers
Randers
Kết thúc
0 - 2
Silkeborg IF
Randers
Kết thúc
1 - 2
SonderjyskE
Brøndby IF
Kết thúc
2 - 2
Randers
Randers
Kết thúc
1 - 0
Aalborg BK
VĐQG Đan Mạch
Nordsjaelland
Kết thúc
1 - 1
Randers
Randers
19:00
Midtjylland
AGF Aarhus
21:00
Randers
Randers
19:00
Lyngby BK
Aalborg BK
19:00
Randers
Randers
01:00
Nordsjaelland
SonderjyskE
07:00
Randers
Silkeborg IF
07:00
Randers
Randers
07:00
Vejle BK
Viborg FF
07:00
Randers
Randers
07:00
Copenhagen
Lyngby BK
07:00
Randers
Randers
07:00
AGF Aarhus
Randers
07:00
Brøndby IF
Midtjylland
07:00
Randers