Conference League
Conference League -Vòng 6 - Bảng A
Lille
Đội bóng Lille
Kết thúc
3  -  0
Kí Klaksvík
Đội bóng Kí Klaksvík
Yazıcı 29'(pen)
Angel Gomes 86'(pen)
Zhegrova 90'+6(pen)
Stade Pierre-Mauroy
António Nobre

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
28'
 
28'
29'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
86'
2
-
0
 
 
90'+4
 
90'+4
90'+6
3
-
0
 
Kết thúc
3 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
70%
30%
2
Việt vị
1
6
Sút trúng mục tiêu
4
6
Sút ngoài mục tiêu
4
2
Sút bị chặn
2
10
Phạm lỗi
15
1
Thẻ vàng
7
0
Thẻ đỏ
2
5
Phạt góc
4
556
Số đường chuyền
238
481
Số đường chuyền chính xác
156
4
Cứu thua
3
10
Tắc bóng
19
Cầu thủ Paulo Fonseca
Paulo Fonseca
HLV
Cầu thủ Magne Hoseth
Magne Hoseth

Đối đầu gần đây

Lille

Số trận (1)

0
Thắng
0%
1
Hòa
100%
0
Thắng
0%
Kí Klaksvík
Conference League
05 thg 10, 2023
Kí Klaksvík
Đội bóng Kí Klaksvík
Kết thúc
0  -  0
Lille
Đội bóng Lille

Phong độ gần đây

Tin Tức

Lý do Barcelona từ chối Hazard

Ông Bojan Krkic Sr tiết lộ trên chương trình Què t'hi Jugues lý do Barcelona từng từ chối ký hợp đồng với Eden Hazard khi ngôi sao người Bỉ còn chơi cho Lille.

Hy vọng hão huyền của Atletico Madrid

Atletico Madrid khép lại tuần lễ đáng quên khi để thua Real Betis 0-1 ở vòng 11 La Liga rạng sáng 28/10 (giờ Hà Nội). Trước đó ít ngày, họ bị Lille vùi dập ở Champions League.

Dự đoán máy tính

Lille
Kí Klaksvík
Thắng
71.7%
Hòa
17.8%
Thắng
10.5%
Lille thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.3%
8-1
0.1%
6-0
0.9%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
2.4%
6-1
0.6%
7-2
0.1%
4-0
5.4%
5-1
1.7%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
9.7%
4-1
3.8%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
13.1%
3-1
6.9%
4-2
1.4%
5-3
0.1%
1-0
11.8%
2-1
9.4%
3-2
2.5%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
8.4%
0-0
5.3%
2-2
3.3%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Kí Klaksvík thắng
0-1
3.8%
1-2
3%
2-3
0.8%
3-4
0.1%
0-2
1.4%
1-3
0.7%
2-4
0.1%
3-5
0%
0-3
0.3%
1-4
0.1%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Chelsea
Đội bóng Chelsea
330016 - 3139
2
Legia Warszawa
Đội bóng Legia Warszawa
33008 - 089
4
Rapid Wien
Đội bóng Rapid Wien
33006 - 159
6
Heidenheim
Đội bóng Heidenheim
33005 - 149
7
Shamrock Rovers
Đội bóng Shamrock Rovers
32107 - 347
8
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
32017 - 436
9
Pafos
Đội bóng Pafos
32015 - 236
11
FC Lugano
Đội bóng FC Lugano
32015 - 416
12
Heart of Midlothian
Đội bóng Heart of Midlothian
32014 - 316
13
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
32015 - 506
15
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
31117 - 524
16
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
31115 - 504
17
APOEL
Đội bóng APOEL
31113 - 304
18
Real Betis
Đội bóng Real Betis
31113 - 304
19
Borac Banja Luka
Đội bóng Borac Banja Luka
31112 - 3-14
20
Celje
Đội bóng Celje
31027 - 613
21
Omonia Nicosia
Đội bóng Omonia Nicosia
31024 - 313
22
Molde FK
Đội bóng Molde FK
31024 - 5-13
23
Bačka Topola
Đội bóng Bačka Topola
31024 - 5-13
24
The New Saints
Đội bóng The New Saints
31023 - 4-13
25
Astana
Đội bóng Astana
31021 - 3-23
26
HJK Helsinki
Đội bóng HJK Helsinki
31021 - 5-43
27
St. Gallen
Đội bóng St. Gallen
31026 - 11-53
28
Noah
Đội bóng Noah
31022 - 9-73
29
Copenhagen
Đội bóng Copenhagen
30214 - 5-12
30
LASK
Đội bóng LASK
30212 - 4-22
31
Panathinaikos
Đội bóng Panathinaikos
30123 - 7-41
33
Mladá Boleslav
Đội bóng Mladá Boleslav
30031 - 5-40
34
Dinamo Minsk
Đội bóng Dinamo Minsk
30031 - 7-60
35
Larne
Đội bóng Larne
30032 - 9-70
36
Petrocub Hîncești
Đội bóng Petrocub Hîncești
30031 - 9-80