VĐQG Nga
VĐQG Nga -Vòng 25
Vorobyev 45'+3
Sergey Pinyaev 56'
Artem Karpukas 90'+6
RZD Arena
M. Cheremnykh

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
74%
26%
21
Tổng cú sút
3
7
Sút trúng mục tiêu
1
7
Sút ngoài mục tiêu
2
7
Sút bị chặn
0
10
Phạm lỗi
14
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
1
11
Phạt góc
3
547
Số đường chuyền
192
492
Số đường chuyền chính xác
137
1
Cứu thua
4
9
Tắc bóng
12
Cầu thủ Mikhail Galaktionov
Mikhail Galaktionov
HLV
Cầu thủ Viktor Goncharenko
Viktor Goncharenko

Đối đầu gần đây

Lokomotiv Moskva

Số trận (9)

7
Thắng
77.78%
1
Hòa
11.11%
1
Thắng
11.11%
FK Nizhny Novgorod
Premier League
22 thg 09, 2024
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
Kết thúc
1  -  3
Lokomotiv Moskva
Đội bóng Lokomotiv Moskva
Premier League
24 thg 04, 2024
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
Kết thúc
2  -  3
Lokomotiv Moskva
Đội bóng Lokomotiv Moskva
Premier League
30 thg 09, 2023
Lokomotiv Moskva
Đội bóng Lokomotiv Moskva
Kết thúc
1  -  0
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
Premier League
01 thg 04, 2023
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
Kết thúc
0  -  4
Lokomotiv Moskva
Đội bóng Lokomotiv Moskva
Cup
27 thg 11, 2022
Lokomotiv Moskva
Đội bóng Lokomotiv Moskva
Kết thúc
3  -  1
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod

Phong độ gần đây

Tin Tức

Champions League: Arsenal chiến thắng, 'địa chấn' liên tiếp ngày mở màn

Union Saint Gilloise và Qarabag FK đã cùng giành được chiến thắng để liên tiếp tạo nên cú sốc lớn ngay trong ngày Champions League mùa giải 2025-26 chính thức khởi tranh.

Dự đoán máy tính

Lokomotiv Moskva
FK Nizhny Novgorod
Thắng
77.7%
Hòa
15.7%
Thắng
6.6%
Lokomotiv Moskva thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.4%
8-1
0.1%
6-0
1.2%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
3.1%
6-1
0.6%
7-2
0%
4-0
6.9%
5-1
1.6%
6-2
0.1%
3-0
12.2%
4-1
3.5%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
16.2%
3-1
6.1%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
14.3%
2-1
8.1%
3-2
1.5%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
7.1%
0-0
6.3%
2-2
2%
3-3
0.3%
4-4
0%
FK Nizhny Novgorod thắng
0-1
3.1%
1-2
1.8%
2-3
0.3%
3-4
0%
0-2
0.8%
1-3
0.3%
2-4
0%
0-3
0.1%
1-4
0%
0-4
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
861120 - 51519
2
Baltika Kaliningrad
Đội bóng Baltika Kaliningrad
844013 - 5816
3
Lokomotiv Moskva
Đội bóng Lokomotiv Moskva
844019 - 12716
4
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
843115 - 7815
5
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán
842211 - 12-114
6
Zenit
Đội bóng Zenit
834113 - 7613
7
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
833213 - 14-112
8
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
833212 - 13-112
9
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
82339 - 909
10
Akhmat Grozny
Đội bóng Akhmat Grozny
82339 - 10-19
11
FK Rostov
Đội bóng FK Rostov
82248 - 12-48
12
Dynamo Makhachkala
Đội bóng Dynamo Makhachkala
82244 - 10-68
13
FC Orenburg
Đội bóng FC Orenburg
814310 - 13-37
14
Akron Tolyatti
Đội bóng Akron Tolyatti
813410 - 12-26
15
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
82067 - 15-86
16
Sochi
Đội bóng Sochi
80174 - 21-171