VĐQG Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch -Vòng 9
Lyngby BK
Đội bóng Lyngby BK
Kết thúc
3  -  1
Viborg FF
Đội bóng Viborg FF
Magnússon 82', 85'
Chukwuani 89'
Jensen 11'
Lyngby Stadion
Mikkel Redder

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
48%
52%
3
Việt vị
0
7
Sút trúng mục tiêu
4
4
Sút ngoài mục tiêu
4
5
Sút bị chặn
2
10
Phạm lỗi
16
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
5
349
Số đường chuyền
390
272
Số đường chuyền chính xác
320
2
Cứu thua
4
13
Tắc bóng
6
Cầu thủ David Nielsen
David Nielsen
HLV
Cầu thủ Jakob Poulsen
Jakob Poulsen

Đối đầu gần đây

Lyngby BK

Số trận (45)

14
Thắng
31.11%
9
Hòa
20%
22
Thắng
48.89%
Viborg FF
Danish Superliga‎
21 thg 04, 2024
Viborg FF
Đội bóng Viborg FF
Kết thúc
2  -  1
Lyngby BK
Đội bóng Lyngby BK
Danish Superliga‎
17 thg 03, 2024
Lyngby BK
Đội bóng Lyngby BK
Kết thúc
2  -  0
Viborg FF
Đội bóng Viborg FF
Danish Superliga‎
28 thg 07, 2023
Viborg FF
Đội bóng Viborg FF
Kết thúc
2  -  2
Lyngby BK
Đội bóng Lyngby BK
Danish Superliga‎
07 thg 10, 2022
Lyngby BK
Đội bóng Lyngby BK
Kết thúc
1  -  1
Viborg FF
Đội bóng Viborg FF
Danish Superliga‎
28 thg 08, 2022
Viborg FF
Đội bóng Viborg FF
Kết thúc
2  -  1
Lyngby BK
Đội bóng Lyngby BK

Phong độ gần đây

Tin Tức

Hi hữu đội bóng bất bại nhưng không thể lên ngôi vô địch

Angelholms FF, đội bóng nữ đến từ Thụy Điển, đã trải qua một mùa giải đầy phi thường với 18 trận bất bại, nhưng thật đáng tiếc họ vẫn không thể giành được chức vô địch.

Kỳ lạ đội bóng bất bại cả mùa và không một lần thủng lưới vẫn phải về nhì

Angelholms FF có lẽ là đội bóng đen đủi nhất thế giới. CLB nữ Thụy Điển đã trải qua một mùa giải phi thường khi trải qua 18 trận bất bại, ghi trung bình 4,3 bàn mỗi trận nhưng bằng cách nào đó, vẫn không thể lên ngôi vô địch.

Dự đoán máy tính

Lyngby BK
Viborg FF
Thắng
27.3%
Hòa
25.2%
Thắng
47.5%
Lyngby BK thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.4%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
1.6%
4-1
0.7%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
4.3%
3-1
2.5%
4-2
0.5%
5-3
0.1%
1-0
7.7%
2-1
6.7%
3-2
2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12%
0-0
6.9%
2-2
5.2%
3-3
1%
4-4
0.1%
Viborg FF thắng
0-1
10.7%
1-2
9.3%
2-3
2.7%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
8.4%
1-3
4.9%
2-4
1.1%
3-5
0.1%
0-3
4.3%
1-4
1.9%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.7%
1-5
0.6%
2-6
0.1%
0-5
0.5%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%